CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục (efi)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
0
6.2K
0.0K
50x
0.3x
1% # 1%
2.3
22 Bi
11 Mi
9,361
2 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 25 (0.01) 0% 15.40 (0.01) 0%
2014 25.57 (0.01) 0% 12.39 (0.01) 0%
2017 50 (0.05) 0% 15 (-0.07) -0%
2020 12 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 12.50 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 4 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 7 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8597,9859,6759,76253,46415,67913,71811,760
Tổng lợi nhuận trước thuế460-9,019-7,543-3,671331721-66,4375,4207,2037,260
Lợi nhuận sau thuế 460-9,019-7,726-3,755239592-69,5844,7046,1646,287
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ460-9,019-7,726-3,755239592-69,5844,7046,1646,287
Tổng tài sản70,99868,48579,98188,04370,99868,48579,98188,04391,61791,25890,959168,920165,029158,617
Tổng nợ3,9191,8671,8552,1913,9191,8671,8552,1912,0101,8902,1832,1182,3351,287
Vốn chủ sở hữu67,07966,61878,12685,85267,07966,61878,12685,85289,60789,36888,776166,802162,694157,330


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |