CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

10.80
-1.10
(-9.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.70
11.90
10.80
23,000
14.6K
1.5K
7.0x
0.7x
9% # 11%
1.4
110 Bi
10 Mi
2,098
14.3 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.80 900
0 11.00 900
0.00 0 11.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.70 -0.20 100 100
09:25 11.90 0 100 200
10:56 11 -0.90 100 300
11:10 10.80 -1.10 1,600 1,900
11:20 10.80 -1.10 1,300 3,200
11:22 10.80 -1.10 1,500 4,700
11:23 10.80 -1.10 1,500 6,200
13:10 10.80 -1.10 1,000 7,200
13:12 10.80 -1.10 700 7,900
13:14 10.80 -1.10 2,000 9,900
13:15 10.80 -1.10 2,000 11,900
13:19 10.80 -1.10 200 12,100
13:20 10.80 -1.10 800 12,900
13:23 10.80 -1.10 1,000 13,900
13:55 10.80 -1.10 700 14,600
14:10 10.80 -1.10 2,300 16,900
14:12 10.80 -1.10 3,000 19,900
14:16 10.80 -1.10 500 20,400
14:18 10.80 -1.10 500 20,900
14:25 10.80 -1.10 2,100 23,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 13.40 (0.01) 0%
2018 0 (0.18) 0% 13.60 (0.01) 0%
2019 177 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2020 120 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 95 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 137%
2022 100.50 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,5015,9594,37131,93379,82499,559118,801114,446170,372184,770187,659174,940145,681129,736
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2941,6915,4815,21614,80517,33114,9019,29013,05615,02114,93614,57710,6117,123
Lợi nhuận sau thuế 4,8261,6364,7594,49513,08615,23113,6718,01210,28612,04611,91311,6668,2125,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8261,6364,7594,4959,88112,12110,3458,04610,28612,04611,91311,6668,2125,292
Tổng tài sản181,015183,691181,980188,587181,917196,342192,078157,626150,720154,083154,120167,597153,889125,405
Tổng nợ32,25931,06130,86648,54430,86646,94848,30019,30022,71726,40127,90942,54431,77521,777
Vốn chủ sở hữu148,756152,630151,115140,043151,052149,394143,778138,326128,003127,682126,211125,054122,114103,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |