CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.30
28,300
13.8K
0.9K
12.4x
0.8x
6% # 7%
1.9
689 Bi
60 Mi
415,944
14.8 - 11.1
166 Bi
829 Bi
20.0%
83.36%
140 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 11,400 11.50 3,100
11.20 9,200 11.60 6,100
11.10 18,300 11.70 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 11.50 0 100 100
09:35 11.30 -0.20 21,500 21,600
09:43 11.30 -0.20 1,500 23,100
13:57 11.40 -0.10 100 23,200
14:10 11.30 -0.20 4,000 27,200
14:22 11.30 -0.20 1,000 28,200
14:46 11.50 0 100 28,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.08) 0% 20 (0.02) 0%
2018 98.11 (0.09) 0% 24.43 (0.03) 0%
2019 105 (0.12) 0% 30 (0.04) 0%
2020 130.96 (0.11) 0% 0 (0.06) 0%
2021 111.57 (0.09) 0% 32.71 (0.05) 0%
2022 219.22 (0.11) 0% 0 (0.04) 0%
2023 447.64 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV184,09221,050325,46730,553410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246159,537
Tổng lợi nhuận trước thuế18,0308,17230,12013,17069,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,31750,082
Lợi nhuận sau thuế 14,6076,50824,21710,53656,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,6076,50824,21710,53656,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,935
Tổng tài sản994,911905,851982,633878,373984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248260,895
Tổng nợ165,51459,201143,92263,818144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,65621,027
Vốn chủ sở hữu829,397846,650838,711814,554840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592239,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |