CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
2.90
24,100
12.4K
0.5K
5.6x
0.2x
4% # 4%
2.0
97 Bi
32 Mi
101,353
4.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 72,200 3.00 10,300
2.80 36,800 3.10 97,000
2.70 14,500 3.20 28,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0 1,100 1,100
09:14 3 0 200 1,300
09:18 3 0 100 1,400
09:33 3 0 1,200 2,600
09:35 3 0 5,000 7,600
09:36 3 0 400 8,000
09:37 3 0 200 8,200
09:49 3 0 1,000 9,200
09:57 3 0 1,000 10,200
10:10 3 0 4,600 14,800
10:17 3 0 500 15,300
10:18 3 0 200 15,500
10:22 3 0 200 15,700
10:28 3 0 100 15,800
10:33 3 0 200 16,000
10:36 3 0 2,000 18,000
10:37 3 0 500 18,500
11:10 3 0 1,500 20,000
11:25 3 0 200 20,200
14:18 3 0 1,300 21,500
14:23 3 0 1,000 22,500
14:24 3 0 1,200 23,700
14:30 3 0 300 24,000
14:46 3 0 100 24,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,64944136,2058,99653,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,890
Tổng lợi nhuận trước thuế2,149608,8947,4982,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209
Lợi nhuận sau thuế 1,749378,3147,4981,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,749378,3147,4981,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141
Tổng tài sản432,207415,396422,498600,241422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,560
Tổng nợ33,40818,22125,326211,31825,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,149
Vốn chủ sở hữu398,799397,176397,172388,922397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |