CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

21
-0.30
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.30
21.30
21.30
21
5,900
19.5K
2.3K
9.2x
1.1x
6% # 12%
1.5
107 Bi
5 Mi
2,492
22.5 - 16.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.90 500 21.20 400
20.40 100 21.30 3,900
20.10 100 21.40 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 11.10 (-0.10) 26.6%
EID 26.80 (0.00) 13.9%
HTP 2.80 (0.00) 8.9%
SED 21.80 (-1.30) 8.0%
PNC 17.90 (0.25) 6.6%
DST 6.10 (0.50) 6.3%
EBS 11.30 (0.40) 3.9%
DAD 21.00 (-0.30) 3.7%
STC 17.00 (0.00) 3.3%
BED 30.80 (0.00) 3.2%
ALT 12.30 (0.40) 2.5%
QST 20.50 (0.00) 2.3%
SMN 14.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.50 (0.00) 1.8%
SAP 38.90 (0.00) 1.7%
LBE 23.50 (0.00) 1.6%
ECI 19.90 (0.00) 1.3%
DAE 15.50 (-1.60) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.30 0 300 300
09:16 21.30 0 600 900
09:42 21.30 0 500 1,400
09:44 21.30 0 100 1,500
10:10 21.30 0 400 1,900
10:31 21.30 0 100 2,000
10:43 21.30 0 300 2,300
13:10 21.30 0 100 2,400
13:19 21.30 0 200 2,600
13:44 21.30 0 200 2,800
14:18 21.20 -0.10 100 2,900
14:29 21 -0.30 2,000 4,900
14:46 21 -0.30 1,000 5,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.14) 0% 17 (0.01) 0%
2018 130 (0.14) 0% 15 (0.01) 0%
2019 134 (0.18) 0% 16 (0.01) 0%
2020 145 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.27) 0% 0.02 (0.01) 92%
2022 270.40 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 385 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,350363,04329,1765,907472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937123,079
Tổng lợi nhuận trước thuế2,18512,18174199518,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,92015,304
Lợi nhuận sau thuế 1,7489,353645-12414,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7489,353645-12414,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Tổng tài sản205,188306,189153,497166,407166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,93896,725
Tổng nợ107,644209,95561,94868,51768,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,77732,509
Vốn chủ sở hữu97,54596,23491,54997,89198,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,16164,216


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |