CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

20.60
0.40
(1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.20
20.80
20.20
600
19.3K
2.7K
7.7x
1.1x
4% # 14%
1.0
103 Bi
5 Mi
1,648
20.8 - 16.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.20 200 20.60 100
0 20.80 1,200
0.00 0 20.90 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 20.80 0.60 400 400
13:10 20.20 0 100 500
14:46 20.60 0.40 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.14) 0% 17 (0.01) 0%
2018 130 (0.14) 0% 15 (0.01) 0%
2019 134 (0.18) 0% 16 (0.01) 0%
2020 145 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.27) 0% 0.02 (0.01) 92%
2022 270.40 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 385 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV363,04329,1765,907156,727472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937123,079
Tổng lợi nhuận trước thuế12,1817419954,01018,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,92015,304
Lợi nhuận sau thuế 9,353645-1243,40314,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,353645-1243,40314,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Tổng tài sản306,189153,497166,407313,078166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,93896,725
Tổng nợ209,95561,94868,517215,09468,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,77732,509
Vốn chủ sở hữu96,23491,54997,89197,98398,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,16164,216


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |