CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

15
-0.10
(-0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.20
15.20
14.90
108,700
23.3K
1.3K
11.8x
0.6x
2% # 5%
1.5
945 Bi
63 Mi
541,625
18.8 - 13.6
3,090 Bi
1,467 Bi
210.7%
32.19%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.95 12,800 15.00 4,300
14.90 8,400 15.05 2,600
14.85 27,600 15.10 22,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 15.20 0.10 100 100
09:43 15.10 0 2,300 2,400
09:54 15.05 -0.05 1,000 3,400
10:10 15.05 -0.05 3,400 6,800
10:18 15.15 0.05 500 7,300
10:28 15.10 0 9,000 16,300
10:35 15.10 0 15,000 31,300
10:36 15.10 0 400 31,700
10:40 15.10 0 200 31,900
10:41 15.10 0 1,000 32,900
10:57 15.10 0 1,200 34,100
10:58 15.10 0 300 34,400
11:10 15.10 0 3,700 38,100
11:13 15.10 0 4,700 42,800
11:14 15.10 0 1,200 44,000
13:10 15.10 0 200 44,200
13:20 15.05 -0.05 10,900 55,100
13:23 15.05 -0.05 500 55,600
13:26 15 -0.10 3,900 59,500
13:28 15 -0.10 1,100 60,600
13:30 15 -0.10 300 60,900
13:31 15 -0.10 2,000 62,900
13:33 14.95 -0.15 5,300 68,200
13:34 14.95 -0.15 2,400 70,600
13:35 14.95 -0.15 5,800 76,400
13:36 14.95 -0.15 900 77,300
13:40 15 -0.10 300 77,600
13:45 15 -0.10 100 77,700
13:48 14.95 -0.15 1,000 78,700
13:49 14.95 -0.15 5,700 84,400
13:50 14.95 -0.15 6,100 90,500
13:51 14.95 -0.15 1,600 92,100
13:52 14.95 -0.15 100 92,200
13:58 15 -0.10 2,300 94,500
13:59 15 -0.10 400 94,900
14:10 14.95 -0.15 2,000 96,900
14:13 15.05 -0.05 3,000 99,900
14:16 15 -0.10 500 100,400
14:17 15 -0.10 100 100,500
14:19 14.95 -0.15 400 100,900
14:21 14.95 -0.15 2,300 103,200
14:23 14.95 -0.15 100 103,300
14:25 15 -0.10 700 104,000
14:26 14.95 -0.15 300 104,300
14:30 14.95 -0.15 1,500 105,800
14:46 15 -0.10 2,900 108,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,026.81 (1.09) 0% 112.85 (0.15) 0%
2018 1,118 (0.92) 0% 148 (0.13) 0%
2019 1,305 (0.80) 0% 141.50 (0.08) 0%
2020 1,377 (0.92) 0% 112.70 (0.10) 0%
2021 981 (0.76) 0% 92 (-0.00) -0%
2022 1,018 (0.92) 0% 80 (0.11) 0%
2023 1,120.08 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV254,362257,338262,248178,805814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693391,547
Tổng lợi nhuận trước thuế29,02235,22133,0975,86692,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,49316,490
Lợi nhuận sau thuế 25,23631,82528,1416,51880,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,35516,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,23628,18620,9865,32776,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,98216,243
Tổng tài sản4,556,8334,568,5024,543,7044,571,6974,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,329
Tổng nợ3,090,1003,126,4413,121,9953,166,1713,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,6591,993,591
Vốn chủ sở hữu1,466,7341,442,0601,421,7091,405,5261,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |