CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

28.10
-0.10
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.40
28.40
28
99,600
22.5K
1.2K
24.0x
1.3x
2% # 5%
1.7
1,051 Bi
37 Mi
78,351
35.5 - 22.2
1,603 Bi
841 Bi
190.7%
34.40%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 100 28.20 2,000
28.00 29,000 28.30 1,200
27.90 10,900 28.40 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 28.40 0.20 1,000 1,000
09:24 28.10 -0.10 300 1,300
09:25 28.10 -0.10 2,500 3,800
09:26 28 -0.20 6,700 10,500
09:32 28 -0.20 500 11,000
09:35 28 -0.20 14,700 25,700
09:36 28 -0.20 3,100 28,800
09:37 28 -0.20 5,000 33,800
09:44 28 -0.20 4,100 37,900
09:45 28 -0.20 1,100 39,000
09:46 28 -0.20 3,000 42,000
10:32 28 -0.20 600 42,600
10:42 28 -0.20 9,000 51,600
10:53 28.20 0 100 51,700
10:57 28.20 0 500 52,200
11:13 28.20 0 2,000 54,200
13:10 28 -0.20 3,700 57,900
13:20 28 -0.20 5,000 62,900
13:21 28.20 0 1,200 64,100
13:22 28 -0.20 1,400 65,500
13:25 28 -0.20 3,300 68,800
13:26 28 -0.20 11,500 80,300
13:29 28 -0.20 1,000 81,300
13:36 28.10 -0.10 600 81,900
13:39 28.10 -0.10 200 82,100
13:43 28 -0.20 600 82,700
13:50 28.10 -0.10 500 83,200
13:51 28.10 -0.10 500 83,700
13:55 28.20 0 600 84,300
14:10 28 -0.20 1,100 85,400
14:20 28 -0.20 1,000 86,400
14:21 28 -0.20 7,200 93,600
14:26 28 -0.20 5,000 98,600
14:46 28.10 -0.10 1,000 99,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 336.61 (0.33) 0% 17.50 (0.12) 1%
2018 607 (0.50) 0% 175 (0.12) 0%
2019 986.60 (0.44) 0% 85.99 (0.00) 0%
2020 789.87 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2021 577.19 (0.72) 0% 0.01 (0.06) 607%
2022 2,148.15 (1.73) 0% 0 (0.36) 0%
2023 1,024.54 (0.09) 0% 152.46 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV109,38270,441248,039110,381546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576282,189
Tổng lợi nhuận trước thuế7,9295,89441,50728,846102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,77614,273
Lợi nhuận sau thuế 6,2283,85132,25723,04779,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,30810,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7352,56422,02315,56253,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,91210,488
Tổng tài sản2,444,1002,421,1852,439,1622,240,7382,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024
Tổng nợ1,603,2311,579,2871,599,9101,433,8601,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878376,108
Vốn chủ sở hữu840,869841,897839,253806,878836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |