CTCP CMVIETNAM (cms)

9.10
0.80
(9.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
9.10
8.10
324,100
10.9K
0.1K
70x
0.8x
1% # 1%
3.4
232 Bi
25 Mi
345,982
34.5 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 130,400 ATO 0
9.00 100 0.00 0
8.90 4,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 8.30 0 2,000 2,000
09:19 8.40 0.10 100 2,100
09:21 8.30 0 100 2,200
09:22 8.30 0 700 2,900
09:23 8.40 0.10 100 3,000
09:25 8.30 0 300 3,300
09:26 8.30 0 100 3,400
09:28 8.30 0 100 3,500
09:29 8.30 0 300 3,800
09:38 8.30 0 100 3,900
09:39 8.30 0 100 4,000
09:50 8.20 -0.10 4,000 8,000
09:56 8.20 -0.10 3,700 11,700
09:57 8.20 -0.10 800 12,500
09:59 8.20 -0.10 1,400 13,900
10:10 8.20 -0.10 14,600 28,500
10:13 8.20 -0.10 400 28,900
10:14 8.20 -0.10 200 29,100
10:20 8.20 -0.10 2,800 31,900
10:23 8.30 0 200 32,100
10:36 8.30 0 500 32,600
10:37 8.30 0 100 32,700
10:41 8.30 0 100 32,800
10:45 8.30 0 1,000 33,800
10:48 8.20 -0.10 600 34,400
10:52 8.20 -0.10 200 34,600
10:54 8.20 -0.10 500 35,100
10:55 8.20 -0.10 1,400 36,500
10:56 8.10 -0.20 11,100 47,600
10:58 8.20 -0.10 200 47,800
11:10 8.20 -0.10 1,000 48,800
11:19 8.30 0 100 48,900
11:27 8.20 -0.10 1,900 50,800
13:10 8.20 -0.10 4,800 55,600
13:11 8.10 -0.20 4,300 59,900
13:15 8.20 -0.10 500 60,400
13:23 8.20 -0.10 3,900 64,300
13:26 8.20 -0.10 100 64,400
13:29 8.20 -0.10 4,000 68,400
13:31 8.20 -0.10 1,600 70,000
13:33 8.20 -0.10 3,900 73,900
13:35 8.20 -0.10 10,100 84,000
13:36 8.20 -0.10 11,400 95,400
13:40 8.30 0 1,500 96,900
13:41 8.30 0 500 97,400
13:44 8.40 0.10 10,000 107,400
13:45 8.40 0.10 7,500 114,900
13:47 8.50 0.20 17,400 132,300
13:48 8.60 0.30 1,000 133,300
13:49 8.60 0.30 10,300 143,600
13:50 8.70 0.40 12,200 155,800
13:51 8.80 0.50 7,900 163,700
13:52 9 0.70 12,500 176,200
13:53 9.10 0.80 9,900 186,100
13:54 9.10 0.80 2,600 188,700
13:55 9.10 0.80 25,100 213,800
13:56 9.10 0.80 10,000 223,800
13:57 9.10 0.80 400 224,200
14:10 9.10 0.80 1,900 226,100
14:14 9.10 0.80 200 226,300
14:16 9.10 0.80 1,000 227,300
14:17 9.10 0.80 300 227,600
14:20 9.10 0.80 400 228,000
14:21 9 0.70 56,800 284,800
14:22 9 0.70 8,300 293,100
14:23 9 0.70 1,500 294,600
14:24 9 0.70 400 295,000
14:25 9 0.70 2,000 297,000
14:26 8.90 0.60 4,000 301,000
14:27 9.10 0.80 17,200 318,200
14:28 9.10 0.80 700 318,900
14:30 9.10 0.80 200 319,100
14:46 9.10 0.80 4,900 324,000
14:51 9.10 0.80 100 324,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 491.58 (0.43) 0% 16.00 (0.01) 0%
2018 327.62 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2019 445.65 (0.32) 0% 12.31 (0.00) 0%
2020 482.02 (0.28) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 196.39 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 444.48 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 79.42 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,07022,33448,58325,32698,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249390,726
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8674031,3752233,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,25221,762
Lợi nhuận sau thuế 2,06783912421,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,92616,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1411509471182,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,92616,112
Tổng tài sản430,783429,738530,363456,003427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960265,420
Tổng nợ152,861152,531150,63097,682150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641155,557
Vốn chủ sở hữu277,921277,207379,733358,321277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319109,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |