CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.30
1,700
11.6K
0.0K
116.7x
0.3x
0% # 0%
3.0
19 Bi
5 Mi
14,062
7.7 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 1,300 3.50 6,400
3.20 4,100 3.60 6,000
3.00 8,300 3.70 15,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 -0.20 200 200
09:12 3.50 0 100 300
09:17 3.50 0 100 400
10:42 3.50 0 200 600
13:10 3.40 -0.10 600 1,200
13:15 3.40 -0.10 200 1,400
13:46 3.40 -0.10 100 1,500
14:55 3.50 0 200 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.19) 0% 2.30 (0.00) 0%
2018 250 (0.16) 0% 2.16 (0.00) 0%
2019 180 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 180 (0.19) 0% 0.80 (0.00) 0%
2021 200 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2023 370 (0) 0% 1 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,15470,878309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821
Tổng lợi nhuận trước thuế1362935423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,269
Lợi nhuận sau thuế 136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Tổng tài sản464,837272,905328,406323,248464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159
Tổng nợ403,006211,253266,657261,636403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483
Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |