CTCP Xây dựng 47 (c47)

6.02
0.02
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6.16
5.95
99,500
12.0K
0.4K
14.3x
0.5x
1% # 3%
1.1
219 Bi
36 Mi
104,109
7.5 - 5.5
1,336 Bi
435 Bi
306.7%
24.59%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.01 5,100 6.02 2,800
6.00 15,300 6.09 600
5.96 1,000 6.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6 0 100 100
09:24 6 0 500 600
09:28 6 0 1,400 2,000
09:29 6 0 500 2,500
09:34 6 0 4,500 7,000
09:43 6 0 300 7,300
09:50 6.03 0.03 300 7,600
09:56 6 0 4,700 12,300
09:58 6.02 0.02 200 12,500
09:59 6.03 0.03 100 12,600
10:10 6.03 0.03 2,700 15,300
10:11 6.07 0.07 2,500 17,800
10:12 6.10 0.10 6,500 24,300
10:13 6.10 0.10 2,300 26,600
10:15 6.10 0.10 200 26,800
10:16 6.10 0.10 500 27,300
10:22 6.10 0.10 100 27,400
10:29 6.16 0.16 5,000 32,400
10:41 6.05 0.05 100 32,500
10:46 6.05 0.05 3,200 35,700
10:48 6.03 0.03 5,000 40,700
11:17 6 0 5,000 45,700
13:10 6.09 0.09 4,000 49,700
13:30 6 0 2,700 52,400
13:33 6 0 500 52,900
13:49 5.96 -0.04 300 53,200
13:50 5.95 -0.05 100 53,300
13:52 6.09 0.09 100 53,400
14:10 6.10 0.10 13,000 66,400
14:13 6.09 0.09 100 66,500
14:17 6.01 0.01 2,400 68,900
14:18 6 0 6,400 75,300
14:21 6 0 15,000 90,300
14:25 6.01 0.01 1,200 91,500
14:26 6.10 0.10 5,000 96,500
14:46 6.02 0.02 3,000 99,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,320 (1.06) 0% 24 (0.02) 0%
2018 1,000 (0.89) 0% 21.50 (0.04) 0%
2019 933 (0.89) 0% 22 (0.00) 0%
2020 1,024.79 (1.23) 0% 25 (0.02) 0%
2021 1,100 (0.88) 0% 31 (0.04) 0%
2022 1,400 (0.79) 0% 60 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,330140,777249,716308,312986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,5631,010,013
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0021,6355,9409,84418,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,32637,370
Lợi nhuận sau thuế 1,3021,2534,7227,56414,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,85330,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6351,1974,1138,16114,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,04730,806
Tổng tài sản1,771,2921,802,8521,805,7551,789,6201,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,224
Tổng nợ1,335,8111,364,3871,367,5921,356,1781,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,4511,946,833
Vốn chủ sở hữu435,481438,465438,163433,442437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |