CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận (bst)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
100
13.2K
1.7K
8.0x
1.1x
8% # 13%
2.3
15 Bi
1 Mi
707
19.1 - 11.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 1,000 14.70 100
13.70 200 14.80 100
13.10 500 14.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 14 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.05) 0% 1.44 (0.00) 0%
2018 0 (0.05) 0% 1.44 (0.00) 0%
2019 0 (0.06) 0% 1.70 (0.00) 0%
2020 59 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 69 (0.07) 0% 1.60 (0.00) 0%
2022 80.20 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 104 (0.03) 0% 1.84 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,3092,37318,43448,089100,733102,60273,06161,93357,47552,66953,64250,83048,87347,166
Tổng lợi nhuận trước thuế550957211,1032,8102,6061,9041,7751,7031,7441,7711,9012,1152,493
Lợi nhuận sau thuế 399735648782,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ399735648782,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Tổng tài sản22,64722,45827,41225,56127,41225,16121,14818,28518,24520,64017,58217,84018,08918,832
Tổng nợ8,0938,30311,98310,21211,90010,2646,8044,1854,2816,7074,2264,4114,6855,101
Vốn chủ sở hữu14,55414,15515,42915,34915,51214,89714,34514,10013,96413,93313,35613,42913,40413,731


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |