CTCP Alphanam E&C (ame)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
12.2K
0.3K
17.3x
0.5x
1% # 3%
1.3
372 Bi
65 Mi
903
9 - 5.5
1,831 Bi
795 Bi
230.3%
30.27%
46 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 300 5.70 900
5.20 400 5.80 100
0.00 0 5.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.76) 0% 2.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.80) 0% 24 (0.02) 0%
2019 0 (1.01) 0% 21 (0.02) 0%
2020 1,100 (1.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,563.04 (1.78) 0% 21.29 (0.02) 0%
2022 2,280 (2.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2023 1,697.66 (0.45) 0% 20.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,072,702482,467868,337510,9512,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,385408,040349,800297,464
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8351,25016,55068527,11126,46626,56426,44223,98723,48215,2872,8051,6921,299
Lợi nhuận sau thuế 6,97092713,10246921,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,97092713,10246921,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Tổng tài sản2,625,3252,711,9532,515,9072,043,3352,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479364,478
Tổng nợ1,830,5311,924,1281,729,0101,269,5391,729,1451,379,5552,558,2211,746,888806,045509,502382,485311,028247,391231,694
Vốn chủ sở hữu794,794787,825786,897773,795786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089132,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |