CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

15.90
1
(6.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.90
15.90
15.90
15.90
100
35.2k
0.5k
31.2 lần
0.5 lần
1% # 1%
1.4
98 tỷ
6 triệu
1,916
20 - 12.5
128 tỷ
217 tỷ
59.0%
62.91%
16 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.70 100
0 13.80 500
0.00 0 14.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 11.20 (-0.10) 28.3%
EID 27.00 (0.00) 15.1%
HTP 3.10 (-0.10) 10.9%
SED 21.40 (0.00) 8.0%
PNC 10.60 (0.00) 4.3%
EBS 11.00 (0.10) 4.1%
DAD 20.80 (0.00) 3.9%
STC 18.20 (0.20) 3.8%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 15.90 (1.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.00 (0.70) 2.0%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.00 (0.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.90 1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.14) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.16) 0% 7 (0.01) 0%
2019 0 (0.20) 0% 8 (0.01) 0%
2020 0 (0.19) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2022 0 (0.27) 0% 6.40 (0.01) 0%
2023 0 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV107,93489,54387,08369,384304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913133,666
Tổng lợi nhuận trước thuế2,107-3,2962,8766668,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,2781,646
Lợi nhuận sau thuế 409-3,2962,2587827,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ409-3,2962,2587827,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Tổng tài sản369,913345,089333,524310,400326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588
Tổng nợ152,372127,984111,38584,540106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,55423,961
Vốn chủ sở hữu217,540217,105222,140225,860220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638197,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc