CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

9.27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.27
9.27
9.27
9.27
0
14.1K
1.0K
9.5x
0.7x
4% # 7%
1.1
227 Bi
24 Mi
2,149
9.9 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC () 41.4%
DHG () 14.5%
DHT () 8.0%
IMP () 7.7%
DVN () 6.9%
CSV () 4.7%
TRA () 3.4%
VFG () 3.3%
DMC () 2.6%
DCL () 2.0%
OPC () 1.7%
DP3 () 1.4%
PMC () 1.3%
DHD () 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 918 (0.80) 0% 52 (0.04) 0%
2018 760 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2019 700 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 550 (0.53) 0% 0 (0.01) 0%
2021 525 (0.58) 0% 0.00 (0.01) 365%
2023 625.60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV216,926172,785133,60783,800607,118563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260
Tổng lợi nhuận trước thuế19,16310,1891,4171,72032,64618,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,856
Lợi nhuận sau thuế 14,2758,1269961,36724,91914,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,0807,6457901,28323,95213,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,113
Tổng tài sản564,947515,801500,345497,512555,852532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385
Tổng nợ220,437185,566178,235162,327211,488198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559
Vốn chủ sở hữu344,510330,235322,109335,185344,364333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ263 tỷ527 tỷ790 tỷ1054 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ169 tỷ337 tỷ506 tỷ675 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |