CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

8.20
0.10
(1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.20
8.10
2,300
13.5K
0.8K
10x
0.6x
4% # 6%
1.5
198 Bi
24 Mi
3,014
10.8 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 100 8.49 200
8.00 600 8.53 500
7.63 200 8.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 8.10 -0.50 100 100
13:22 8.10 -0.50 500 600
13:55 8.20 -0.40 100 700
13:56 8.20 -0.40 100 800
14:14 8.20 -0.40 100 900
14:46 8.20 -0.40 1,400 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 918 (0.80) 0% 52 (0.04) 0%
2018 760 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2019 700 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 550 (0.53) 0% 0 (0.01) 0%
2021 525 (0.58) 0% 0.00 (0.01) 365%
2023 625.60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV172,785133,60783,800216,185563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260792,972
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1891,4171,72011,62218,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,85659,613
Lợi nhuận sau thuế 8,1269961,36710,15114,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,17546,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,6457901,28310,01713,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,11346,042
Tổng tài sản515,801500,345497,512533,510532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385503,209
Tổng nợ185,566178,235162,327197,874198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559177,357
Vốn chủ sở hữu330,235322,109335,185335,636333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826325,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |