CTCP Vinafreight (vnf)

15.20
-0.60
(-3.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.50
15.50
15.20
6,500
19.6K
2.4K
6.4x
0.8x
8% # 12%
1.7
482 Bi
32 Mi
23,468
19 - 8.5
362 Bi
623 Bi
58.1%
63.24%
224 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 1,900 15.20 1,200
14.80 100 15.30 1,300
14.30 1,500 15.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:29 15.50 -0.30 200 200
13:32 15.50 -0.30 200 400
13:45 15.50 -0.30 100 500
14:27 15.30 -0.50 1,500 2,000
14:30 15.30 -0.50 100 2,100
14:45 15.20 -0.60 4,400 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.89) 0% 47 (0.04) 0%
2018 1,950 (1.68) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,741 (1.52) 0% 41 (0.02) 0%
2020 1,347 (2.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,300 (4.90) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,850 (2.11) 0% 0 (0.03) 0%
2023 955 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV492,075502,411492,465309,1411,796,0921,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,406
Tổng lợi nhuận trước thuế23,14845,82224,62410,325103,91818,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,378
Lợi nhuận sau thuế 15,40435,43715,8647,96674,6718,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,81835,62212,3516,13374,9245,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,825
Tổng tài sản984,877988,575961,154854,773984,877860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982
Tổng nợ362,084381,186389,202292,745362,084281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792
Vốn chủ sở hữu622,793607,389571,952562,028622,793578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |