CTCP Vinafreight (vnf)

15
0.20
(1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.50
15
14.50
6,800
19.2K
2.0K
7.5x
0.8x
6% # 10%
1.4
469 Bi
32 Mi
9,463
15.5 - 7.3
381 Bi
607 Bi
62.8%
61.44%
207 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 5,700 15.00 6,500
14.50 8,800 15.40 1,700
14.00 2,400 15.50 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 15 0.20 200 200
09:27 15 0.20 1,000 1,200
09:35 14.60 -0.20 400 1,600
13:54 14.90 0.10 100 1,700
14:26 15 0.20 5,000 6,700
14:28 15 0.20 100 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.89) 0% 47 (0.04) 0%
2018 1,950 (1.68) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,741 (1.52) 0% 41 (0.02) 0%
2020 1,347 (2.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,300 (4.90) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,850 (2.11) 0% 0 (0.03) 0%
2023 955 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV502,411492,465309,141410,4841,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,873
Tổng lợi nhuận trước thuế45,82224,62410,32515,29518,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,424
Lợi nhuận sau thuế 35,43715,8647,96610,5018,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,62212,3516,1338,6405,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,944
Tổng tài sản988,575961,154854,773860,560860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547
Tổng nợ381,186389,202292,745281,589281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554
Vốn chủ sở hữu607,389571,952562,028578,971578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |