CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16
-0.65
(-3.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.65
16
16.20
16
4,500
27.1K
1.6K
10.4x
0.6x
2% # 6%
0.9
257 Bi
15 Mi
7,310
18.2 - 14.5
974 Bi
418 Bi
233.2%
30.01%
301 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 200 16.30 500
15.95 100 16.50 100
15.90 200 16.55 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 88.10 (-1.30) 40.5%
DHG 96.90 (-0.50) 15.2%
DHT 85.50 (0.40) 8.4%
IMP 43.25 (-0.65) 8.1%
DVN 22.40 (-0.40) 6.5%
CSV 33.85 (-0.20) 4.5%
TRA 74.00 (0.20) 3.7%
VFG 65.00 (-0.50) 3.3%
DMC 60.30 (1.70) 2.4%
DCL 21.20 (0.20) 1.8%
OPC 23.00 (0.00) 1.8%
DP3 55.60 (-0.80) 1.4%
PMC 113.30 (0.00) 1.3%
DHD 36.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 16 -0.25 300 300
10:31 16 -0.25 200 500
10:32 16 -0.25 600 1,100
10:34 16.20 -0.05 100 1,200
10:35 16 -0.25 300 1,500
10:36 16.20 -0.05 300 1,800
10:47 16.20 -0.05 200 2,000
10:55 16 -0.25 1,300 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13,122.14 (14.66) 0% 44.12 (0.03) 0%
2018 14,700 (15.22) 0% 45.90 (0.03) 0%
2019 15,674.10 (18.26) 0% 48.13 (0.03) 0%
2020 18,442.73 (18.17) 0% 0 (0.04) 0%
2021 18,349.28 (12.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 8,800 (7.13) 0% 0 (0.04) 0%
2023 4,850 (1.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV402,942237,761258,583355,3121,254,5983,552,2637,133,72312,454,21118,167,60118,260,12415,217,57314,664,54113,044,82011,794,063
Tổng lợi nhuận trước thuế17,6037,0042,8824,10331,59143,60647,41029,87850,48949,83046,72944,63543,04040,758
Lợi nhuận sau thuế 14,2515,2522,2862,77924,56731,18935,15420,62637,35031,99733,03531,01424,69422,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,4925,8991,9853,28624,66228,23734,81821,12436,90131,99733,03531,01424,69422,819
Tổng tài sản1,391,5891,498,5621,558,7321,716,2211,391,5891,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,986
Tổng nợ973,9201,064,2631,129,6871,289,600973,9201,431,8182,634,8195,129,2367,942,0578,664,7169,406,8489,142,4057,421,1446,169,194
Vốn chủ sở hữu417,669434,298429,045426,620417,669423,980418,702398,045363,781339,717341,165341,323268,463186,792

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ6084 tỷ12169 tỷ18253 tỷ24338 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ3241 tỷ6482 tỷ9723 tỷ12963 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |