CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 (ve2)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
1.4K
0K
1,000x
7.0x
0% # 0%
1.1
22 Bi
2 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40 (0.01) 0% 3.20 (0.00) 0%
2018 30 (0.03) 0% 2.25 (0.00) 0%
2019 30 (0.02) 0% 2.25 (0.00) 0%
2020 50 (0.04) 0% 2.20 (0.00) 0%
2021 70 (0.04) 0% 2.28 (0.00) 0%
2022 200 (0.08) 0% 5.19 (-0.00) -0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1721743231,3411,90681,10742,72539,24221,51130,41113,56724,22184,00831,576
Tổng lợi nhuận trước thuế-526-632-799-847-3,177-16,6262,0031,5772502155933,2567,2233,974
Lợi nhuận sau thuế -526-632-799-847-3,177-16,6261,5471,3742092155512,6465,6913,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-526-632-799-847-3,177-16,6261,5471,3742092155512,6465,6913,024
Tổng tài sản55,07655,29166,12080,13155,29166,120106,10346,56928,95432,48231,55342,20267,02341,085
Tổng nợ52,00751,69659,34558,94751,69659,34582,47122,9626,72010,4578,69516,32839,48416,089
Vốn chủ sở hữu3,0693,5956,77521,1843,5956,77523,63223,60822,23422,02522,85825,87427,54024,996


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |