CTCP Vinaconex 25 (vcc)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9
9.60
9
1,100
11.1K
0.2K
41.7x
0.9x
0% # 2%
2.2
230 Bi
24 Mi
6,310
15 - 9.1
996 Bi
266 Bi
374.6%
21.07%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 200 9.60 6,700
8.90 600 9.80 900
8.80 5,000 10.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 9 -0.60 1,000 1,000
14:46 9.60 0 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (0.90) 0% 24 (0.01) 0%
2018 1,020 (1.03) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 1,150 (1.02) 0% 14.40 (0.01) 0%
2020 1,001.86 (0.79) 0% 9.62 (0.00) 0%
2021 1,102.42 (0.86) 0% 9.16 (0.01) 0%
2022 1,251.64 (1.01) 0% 20.24 (0.01) 0%
2023 1,489.18 (0.21) 0% 21.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV239,717264,490197,835408,0861,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651882,195
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9079951,0044,55612,13513,13910,2327,35416,15917,79115,34227,89531,18826,614
Lợi nhuận sau thuế 1,3902697263,1248,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,58320,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3902697263,1248,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,5832,076
Tổng tài sản1,262,3071,248,2281,260,0061,281,9061,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621601,412
Tổng nợ996,322983,633995,6811,010,0241,013,0161,040,205845,307718,951653,822592,166535,372606,425458,171488,019
Vốn chủ sở hữu265,985264,594264,325271,881271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450113,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |