CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

8.80
0.10
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.80
8.50
262,100
13.6K
0.5K
17.1x
0.6x
1% # 4%
2.2
585 Bi
67 Mi
196,101
11.8 - 6.7
1,990 Bi
914 Bi
217.6%
31.49%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 50,000 8.80 28,000
8.60 24,100 8.90 33,600
8.50 33,600 9.00 27,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.70 0.10 13,000 13,000
09:11 8.70 0.10 2,000 15,000
09:20 8.60 0 1,000 16,000
09:21 8.70 0.10 100 16,100
09:47 8.50 -0.10 8,500 24,600
09:48 8.50 -0.10 6,000 30,600
09:50 8.60 0 1,300 31,900
09:55 8.60 0 1,700 33,600
09:59 8.60 0 2,000 35,600
10:10 8.60 0 6,000 41,600
10:35 8.50 -0.10 6,000 47,600
10:44 8.60 0 1,000 48,600
10:46 8.50 -0.10 5,000 53,600
11:10 8.60 0 7,100 60,700
13:10 8.60 0 2,700 63,400
13:16 8.60 0 400 63,800
13:18 8.60 0 8,200 72,000
13:20 8.60 0 200 72,200
13:26 8.60 0 1,000 73,200
13:27 8.60 0 1,200 74,400
13:31 8.50 -0.10 10,000 84,400
13:32 8.60 0 500 84,900
13:33 8.50 -0.10 7,000 91,900
13:34 8.60 0 1,000 92,900
13:36 8.50 -0.10 11,700 104,600
13:37 8.50 -0.10 2,600 107,200
13:38 8.50 -0.10 1,700 108,900
13:39 8.60 0 2,100 111,000
13:40 8.50 -0.10 12,000 123,000
13:54 8.50 -0.10 4,400 127,400
13:58 8.50 -0.10 2,000 129,400
13:59 8.50 -0.10 4,000 133,400
14:10 8.50 -0.10 13,700 147,100
14:13 8.50 -0.10 3,500 150,600
14:14 8.60 0 3,000 153,600
14:16 8.50 -0.10 4,000 157,600
14:17 8.50 -0.10 1,200 158,800
14:19 8.60 0 400 159,200
14:24 8.50 -0.10 3,500 162,700
14:25 8.60 0 4,000 166,700
14:27 8.60 0 6,000 172,700
14:28 8.60 0 9,900 182,600
14:29 8.70 0.10 10,000 192,600
14:30 8.80 0.20 9,000 201,600
14:46 8.80 0.20 60,500 262,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,047.82 (2.10) 0% 33.96 (0.03) 0%
2018 1,246.04 (1.36) 0% 34 (0.02) 0%
2019 1,499.95 (1.29) 0% 36 (0.02) 0%
2020 1,620 (1.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,441 (0.89) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,870.10 (0.97) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,297 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV322,942238,127276,293339,0181,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072
Tổng lợi nhuận trước thuế7,09633,1522,3895,20822,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,593
Lợi nhuận sau thuế 5,67123,1311,7054,48615,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,49923,2751,6754,14014,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,591
Tổng tài sản2,904,2312,822,0482,815,1702,836,3842,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,131
Tổng nợ1,989,8071,913,2961,921,4431,943,8461,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,167
Vốn chủ sở hữu914,424908,753893,727892,538891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |