CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
0
11.7K
0.2K
40.4x
0.8x
1% # 2%
2.0
124 Bi
13 Mi
216
12.5 - 7.7
232 Bi
155 Bi
149.5%
40.08%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 300 9.00 200
0 9.20 700
0.00 0 9.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.00 (-0.50) 41.3%
DHG 97.40 (0.10) 15.1%
DHT 83.30 (-0.10) 8.2%
IMP 43.00 (0.00) 7.9%
DVN 21.50 (-0.20) 6.1%
CSV 32.20 (-0.05) 4.2%
TRA 74.40 (0.90) 3.6%
VFG 70.70 (1.90) 3.4%
DMC 62.30 (0.90) 2.5%
DCL 23.75 (1.55) 1.9%
OPC 23.20 (0.30) 1.7%
DP3 54.10 (-0.20) 1.4%
PMC 113.00 (0.00) 1.3%
DHD 36.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.17) 0% 3.04 (0.00) 0%
2017 180 (0.16) 0% 6 (0.01) 0%
2019 140 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 125 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 156 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 140 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,68224,40929,89129,598130,581140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734
Tổng lợi nhuận trước thuế7563518956202,6222,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,100
Lợi nhuận sau thuế 1,2063518936203,0702,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2063518936203,0702,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,508
Tổng tài sản387,094377,740386,198372,149387,094372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677
Tổng nợ231,942223,794232,603219,448231,942220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,119
Vốn chủ sở hữu155,152153,946153,595152,701155,152152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,559

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010-63 tỷ0 tỷ63 tỷ127 tỷ190 tỷ253 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ127 tỷ254 tỷ381 tỷ507 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |