CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

11.30
1.20
(11.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
11.30
11.30
11.30
100
11.6K
0.2K
52.6x
0.9x
1% # 2%
1.6
133 Bi
13 Mi
69
16 - 7.7
224 Bi
154 Bi
145.4%
40.75%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.00 600
0 11.10 100
0.00 0 11.30 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.17) 0% 3.04 (0.00) 0%
2017 180 (0.16) 0% 6 (0.01) 0%
2019 140 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 125 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 156 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 140 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,40929,89129,59840,438140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734182,785
Tổng lợi nhuận trước thuế3518956207162,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,1008,546
Lợi nhuận sau thuế 3518936207162,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3518936207162,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Tổng tài sản377,740386,198372,149372,214372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677142,747
Tổng nợ223,794232,603219,448220,133220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,11971,368
Vốn chủ sở hữu153,946153,595152,701152,082152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,55971,378


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |