CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

43
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43
43.50
43.50
43.50
0
57.9K
7.2K
6.0x
0.7x
8% # 12%
1.1
344 Bi
8 Mi
3,195
51.7 - 36.8
258 Bi
463 Bi
55.8%
64.20%
190 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.00 100 43.50 1,500
42.05 500 44.00 1,000
42.00 200 44.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.50 (0.00) 54.0%
POW 12.95 (0.00) 10.3%
PGV 19.60 (0.00) 7.5%
IDC 53.60 (0.00) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.10 (0.00) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 53.90 (0.00) 2.0%
NT2 19.95 (0.00) 2.0%
CHP 34.40 (0.00) 1.7%
GEG 14.00 (0.00) 1.7%
TMP 66.50 (0.00) 1.6%
PPC 11.60 (0.00) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,240.91 (2.29) 0% 50 (0.06) 0%
2018 2,356.44 (2.54) 0% 52 (0.05) 0%
2019 2,581.21 (2.75) 0% 59 (0.06) 0%
2020 2,895.24 (2.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,670.59 (2.47) 0% 0.03 (0.06) 184%
2022 2,535.81 (2.55) 0% 0.03 (0.05) 173%
2023 2,436.31 (1.15) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV836,334777,874725,913627,2652,967,3852,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,178
Tổng lợi nhuận trước thuế23,90120,75514,93713,26572,85861,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,883
Lợi nhuận sau thuế 19,00016,19611,68910,54257,42748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,00016,19611,68910,54257,42748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,913
Tổng tài sản721,875683,124664,255547,930721,875570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575
Tổng nợ258,459238,708236,035130,426258,459163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620
Vốn chủ sở hữu463,416444,416428,220417,504463,416406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ989 tỷ1978 tỷ2967 tỷ3957 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ233 tỷ466 tỷ699 tỷ932 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |