CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

40.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.10
40.10
40.10
40.10
100
55.6K
6.8K
5.9x
0.7x
8% # 12%
0.9
321 Bi
8 Mi
3,520
42.9 - 31.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.80 100 41.00 100
39.75 100 41.20 300
39.70 3,000 41.45 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 40.10 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,240.91 (2.29) 0% 50 (0.06) 0%
2018 2,356.44 (2.54) 0% 52 (0.05) 0%
2019 2,581.21 (2.75) 0% 59 (0.06) 0%
2020 2,895.24 (2.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,670.59 (2.47) 0% 0.03 (0.06) 184%
2022 2,535.81 (2.55) 0% 0.03 (0.05) 173%
2023 2,436.31 (1.15) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV777,874725,913627,265678,4972,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,1781,700,861
Tổng lợi nhuận trước thuế20,75514,93713,26520,04261,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,88333,442
Lợi nhuận sau thuế 16,19611,68910,54215,86648,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,19611,68910,54215,86648,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Tổng tài sản683,124664,255547,930570,753570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575397,461
Tổng nợ238,708236,035130,426163,791163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620215,689
Vốn chủ sở hữu444,416428,220417,504406,963406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955181,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |