CTCP Dược Trung ương 3 (tw3)

14.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.30
14.30
0
19K
2.7K
5.4x
0.8x
3% # 14%
0.4
25 Bi
2 Mi
550
16.1 - 9.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 89.60 (0.20) 40.5%
DHG 96.90 (-0.50) 15.2%
DHT 85.90 (0.80) 8.4%
IMP 43.60 (-0.30) 8.1%
DVN 22.60 (-0.20) 6.5%
CSV 34.60 (0.55) 4.5%
TRA 73.80 (0.00) 3.7%
VFG 64.80 (-0.70) 3.3%
DMC 60.30 (1.70) 2.4%
DCL 21.30 (0.30) 1.8%
OPC 23.00 (0.00) 1.8%
DP3 55.70 (-0.70) 1.4%
PMC 115.00 (1.70) 1.3%
DHD 36.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 2.16 (0.00) 0%
2018 0 (0.26) 0% 3.60 (0.00) 0%
2019 260 (0.34) 0% 2.40 (0.00) 0%
2020 307 (0.27) 0% 0.56 (0.00) 0%
2022 280 (0) 0% 2.70 (0) 0%
2023 320.50 (0) 0% 3.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV256,009348,631317,728220,418265,920338,412
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9024,2183,9282,9652,436364
Lợi nhuận sau thuế 4,6783,2893,1502,4191,720159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6783,2893,1502,4191,720159
Tổng tài sản174,304210,176228,845176,887174,304210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418
Tổng nợ141,060180,265201,432152,362141,060180,265201,432152,362128,506159,828109,466145,345275,188257,467
Vốn chủ sở hữu33,24429,91127,41324,52433,24429,91127,41324,52423,14821,51821,47122,97519,89618,951

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ116 tỷ232 tỷ349 tỷ465 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ93 tỷ185 tỷ278 tỷ371 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |