Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

15.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
15.60
15.60
15.60
4,800
26.8K
0.8K
20.5x
0.6x
1% # 3%
0.8
328 Bi
21 Mi
5,795
17.2 - 14.6
740 Bi
562 Bi
131.7%
43.16%
152 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.60 100 15.70 5,000
15.50 1,000 15.80 5,000
15.40 200 15.90 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:37 15.60 0 300 300
14:16 15.60 0 1,300 1,600
14:21 15.60 0 200 1,800
14:22 15.60 0 500 2,300
14:28 15.60 0 1,000 3,300
14:46 15.60 0 1,500 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,756 (2.34) 0% 102 (0.10) 0%
2019 2,402.66 (2.16) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,707 (1.48) 0% 0.03 (0.09) 352%
2022 1,356 (1.96) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,200 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV480,367357,037419,194388,5961,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,9932,334,226
Tổng lợi nhuận trước thuế7,8452,9952,8658,15417,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962130,384
Lợi nhuận sau thuế 6,3711,7881,1816,26812,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695102,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9902,0341,7965,14512,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,92795,805
Tổng tài sản1,301,5741,404,1281,332,2981,457,2651,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,9891,739,865
Tổng nợ739,818847,621755,252881,943880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,0121,172,539
Vốn chủ sở hữu561,755556,507577,047575,322575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977567,327


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |