Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

16.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
16.90
16.90
0
27.0K
1.2K
14.7x
0.6x
2% # 4%
0.8
355 Bi
21 Mi
6,311
17.6 - 14.7
770 Bi
566 Bi
136.0%
42.38%
197 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.20 (0.00) 23.1%
TCM 37.00 (0.00) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.75 (0.00) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.35 (0.00) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,756 (2.34) 0% 102 (0.10) 0%
2019 2,402.66 (2.16) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,707 (1.48) 0% 0.03 (0.09) 352%
2022 1,356 (1.96) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,200 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV450,731480,367357,037419,1941,707,3301,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,993
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8637,8452,9952,86532,56817,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962
Lợi nhuận sau thuế 12,8016,3711,7881,18122,14112,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,2816,9902,0341,79624,10112,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,927
Tổng tài sản1,335,5701,301,5741,404,1281,332,2981,335,5701,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,989
Tổng nợ769,562739,818847,621755,252769,562880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,012
Vốn chủ sở hữu566,008561,755556,507577,047566,008575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ841 tỷ1681 tỷ2522 tỷ3363 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013434 tỷ868 tỷ1302 tỷ1736 tỷ2171 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |