CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.01
-0.05
(-1.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.06
3.06
3.10
3
598,400
0.6K
0.1K
43.7x
5.5x
1% # 12%
1.6
1,204 Bi
394 Mi
1,544,454
5.0 - 3
2,486 Bi
222 Bi
1,119.9%
8.20%
126 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.01 2,200 3.02 20,000
3.00 134,600 3.04 4,400
2.99 54,600 3.05 8,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.10 0.10 200 200
09:24 3.08 0.08 1,100 1,300
09:25 3.06 0.06 500 1,800
09:27 3.05 0.05 1,000 2,800
09:28 3.06 0.06 2,200 5,000
09:38 3.06 0.06 3,000 8,000
09:39 3.05 0.05 200 8,200
09:41 3.04 0.04 14,300 22,500
09:42 3.03 0.03 800 23,300
09:43 3 0 50,000 73,300
09:45 3.03 0.03 100 73,400
09:47 3.03 0.03 6,000 79,400
09:48 3.07 0.07 100 79,500
09:53 3.04 0.04 6,100 85,600
09:54 3 0 98,900 184,500
09:55 3.04 0.04 5,100 189,600
09:56 3.07 0.07 1,100 190,700
10:10 3.05 0.05 5,000 195,700
10:20 3.05 0.05 6,300 202,000
10:21 3.06 0.06 100 202,100
10:24 3.05 0.05 4,500 206,600
10:28 3.05 0.05 500 207,100
10:32 3.06 0.06 100 207,200
10:34 3.05 0.05 4,500 211,700
10:37 3.03 0.03 10,000 221,700
10:38 3.03 0.03 5,300 227,000
10:39 3.02 0.02 500 227,500
10:40 3.02 0.02 1,000 228,500
10:41 3.02 0.02 1,100 229,600
10:43 3.02 0.02 2,900 232,500
10:46 3.04 0.04 100 232,600
10:52 3.04 0.04 2,000 234,600
10:53 3.04 0.04 2,000 236,600
10:54 3.03 0.03 2,000 238,600
10:58 3.04 0.04 1,500 240,100
10:59 3.04 0.04 1,000 241,100
11:10 3.05 0.05 1,000 242,100
11:13 3.05 0.05 3,000 245,100
11:14 3.05 0.05 19,200 264,300
11:15 3.06 0.06 1,800 266,100
11:20 3.06 0.06 5,000 271,100
11:23 3.05 0.05 1,000 272,100
11:30 3.07 0.07 15,000 287,100
13:10 3.03 0.03 69,800 356,900
13:12 3.06 0.06 1,300 358,200
13:25 3.04 0.04 100 358,300
13:26 3.03 0.03 4,900 363,200
13:27 3.03 0.03 500 363,700
13:29 3.02 0.02 5,000 368,700
13:32 3.03 0.03 100 368,800
13:33 3.03 0.03 700 369,500
13:34 3.06 0.06 1,100 370,600
13:36 3.05 0.05 1,000 371,600
13:37 3.05 0.05 2,100 373,700
13:41 3.05 0.05 1,100 374,800
13:42 3.05 0.05 100 374,900
13:44 3.04 0.04 2,000 376,900
13:47 3.04 0.04 100 377,000
13:50 3.04 0.04 2,000 379,000
13:51 3.04 0.04 200 379,200
13:52 3.03 0.03 700 379,900
13:57 3.05 0.05 45,200 425,100
13:58 3.05 0.05 1,000 426,100
13:59 3.05 0.05 100 426,200
14:10 3.02 0.02 54,900 481,100
14:15 3 0 30,000 511,100
14:19 3.01 0.01 2,900 514,000
14:20 3.04 0.04 300 514,300
14:21 3.02 0.02 5,600 519,900
14:22 3.02 0.02 100 520,000
14:24 3.03 0.03 1,000 521,000
14:26 3.02 0.02 5,000 526,000
14:27 3.03 0.03 100 526,100
14:28 3.02 0.02 19,300 545,400
14:30 3.01 0.01 27,000 572,400
14:31 3.04 0.04 6,000 578,400
14:46 3.01 0.01 20,000 598,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,267.14 (1.36) 0% 35.46 (0.00) 0%
2018 1,520.56 (1.05) 0% 76.61 (-0.80) -1%
2019 2,092.95 (0.72) 0% 157.09 (-1.00) -1%
2020 2,427.41 (1.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,025.32 (1.63) 0% 0 (0.00) 0%
2023 2,222 (0.33) 0% 54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV237,842380,867323,349443,6921,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,9881,461,989
Tổng lợi nhuận trước thuế-29,578-10,88611,54152,713-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,73684,925
Lợi nhuận sau thuế -29,448-11,46611,58752,654-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,93267,184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,167-9,5454,09453,589-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,88570,620
Tổng tài sản2,708,3162,666,1232,714,3022,914,6132,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,574
Tổng nợ2,486,2962,409,3742,440,7762,570,7172,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,8732,762,099
Vốn chủ sở hữu222,020256,748273,526343,897267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,0671,250,475


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |