CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.11
0.02
(0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.09
3.09
3.12
3.09
494,500
1.0K
0.0K
103.7x
3.0x
0% # 3%
1.5
1,224 Bi
394 Mi
999,040
4.2 - 3
2,404 Bi
406 Bi
591.7%
14.46%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.11 18,500 3.12 43,500
3.10 2,100 3.13 50,400
3.09 21,100 3.14 52,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.20 (-0.40) 23.1%
TCM 37.00 (0.35) 19.6%
TNG 22.00 (0.10) 14.0%
STK 25.35 (-0.30) 12.7%
GIL 17.75 (-0.25) 9.4%
TTF 3.11 (0.02) 6.4%
ADS 9.35 (0.02) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.09 0 12,900 12,900
09:19 3.09 0 1,200 14,100
09:20 3.11 0.02 900 15,000
09:21 3.11 0.02 100 15,100
09:22 3.11 0.02 1,000 16,100
09:31 3.10 0.01 3,600 19,700
09:32 3.09 0 4,700 24,400
09:33 3.09 0 14,700 39,100
09:37 3.09 0 700 39,800
09:39 3.10 0.01 100 39,900
09:41 3.10 0.01 900 40,800
09:42 3.10 0.01 200 41,000
09:45 3.12 0.03 37,600 78,600
09:47 3.12 0.03 6,300 84,900
09:48 3.12 0.03 1,400 86,300
09:49 3.12 0.03 3,600 89,900
09:59 3.12 0.03 10,000 99,900
10:10 3.11 0.02 500 100,400
10:11 3.11 0.02 1,600 102,000
10:14 3.12 0.03 40,500 142,500
10:21 3.12 0.03 66,000 208,500
10:22 3.12 0.03 3,300 211,800
10:25 3.12 0.03 100 211,900
10:27 3.12 0.03 100 212,000
10:29 3.11 0.02 7,700 219,700
10:33 3.11 0.02 2,000 221,700
10:34 3.10 0.01 8,100 229,800
10:36 3.10 0.01 10,000 239,800
10:41 3.10 0.01 5,000 244,800
10:50 3.11 0.02 2,800 247,600
10:52 3.10 0.01 1,000 248,600
10:54 3.10 0.01 100 248,700
10:55 3.10 0.01 500 249,200
10:56 3.09 0 800 250,000
10:58 3.10 0.01 9,700 259,700
10:59 3.11 0.02 500 260,200
11:10 3.10 0.01 200 260,400
11:12 3.11 0.02 500 260,900
11:24 3.12 0.03 13,000 273,900
11:27 3.12 0.03 200 274,100
11:28 3.12 0.03 200 274,300
11:31 3.12 0.03 1,000 275,300
13:10 3.10 0.01 32,400 307,700
13:13 3.11 0.02 17,900 325,600
13:15 3.11 0.02 200 325,800
13:17 3.11 0.02 10,000 335,800
13:18 3.11 0.02 100 335,900
13:24 3.11 0.02 15,000 350,900
13:25 3.11 0.02 7,200 358,100
13:29 3.11 0.02 1,500 359,600
13:31 3.11 0.02 400 360,000
13:33 3.11 0.02 100 360,100
13:34 3.10 0.01 5,000 365,100
13:37 3.11 0.02 2,000 367,100
13:40 3.11 0.02 300 367,400
13:41 3.11 0.02 4,200 371,600
13:46 3.11 0.02 1,000 372,600
13:59 3.10 0.01 3,000 375,600
14:10 3.10 0.01 28,800 404,400
14:12 3.10 0.01 100 404,500
14:13 3.11 0.02 2,600 407,100
14:14 3.11 0.02 10,000 417,100
14:15 3.11 0.02 500 417,600
14:16 3.11 0.02 100 417,700
14:17 3.11 0.02 1,600 419,300
14:18 3.11 0.02 2,200 421,500
14:20 3.11 0.02 1,000 422,500
14:21 3.12 0.03 1,100 423,600
14:23 3.11 0.02 15,000 438,600
14:25 3.11 0.02 1,000 439,600
14:28 3.11 0.02 9,000 448,600
14:29 3.11 0.02 11,500 460,100
14:31 3.11 0.02 1,000 461,100
14:46 3.11 0.02 33,400 494,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,267.14 (1.36) 0% 35.46 (0.00) 0%
2018 1,520.56 (1.05) 0% 76.61 (-0.80) -1%
2019 2,092.95 (0.72) 0% 157.09 (-1.00) -1%
2020 2,427.41 (1.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,025.32 (1.63) 0% 0 (0.00) 0%
2023 2,222 (0.33) 0% 54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV289,997237,842380,867323,3491,232,0551,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,988
Tổng lợi nhuận trước thuế40,774-29,578-10,88611,54111,851-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,736
Lợi nhuận sau thuế 40,685-29,448-11,46611,58711,359-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,080-21,167-9,5454,09412,461-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,885
Tổng tài sản2,810,3122,708,3162,666,1232,714,3022,810,3122,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,941
Tổng nợ2,404,0052,486,2962,409,3742,440,7762,404,0052,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,873
Vốn chủ sở hữu406,307222,020256,748273,526406,307267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,067

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-2857 tỷ-1429 tỷ0 tỷ1429 tỷ2857 tỷ4286 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-1741 tỷ0 tỷ1741 tỷ3481 tỷ5222 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |