CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

26.25
0.25
(0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26.30
26
3,100
14.1K / 12.8K
2.4K / 2.1K
11.1x / 12.2x
1.8x / 2.0x
10% # 17%
1.1
569 Bi
24 Mi / 24Mi
49,733
29.2 - 19.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 3,600 26.25 300
25.90 2,700 26.30 800
25.80 300 26.35 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26 -0.45 100 100
09:26 26 -0.45 100 200
11:19 26.30 -0.15 100 300
11:24 26.30 -0.15 100 400
13:28 26.10 -0.35 1,000 1,400
13:41 26 -0.45 500 1,900
14:10 26 -0.45 1,000 2,900
14:30 26.25 -0.20 100 3,000
14:46 26.25 -0.20 100 3,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,00889,00568,95088,481313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020265,150
Tổng lợi nhuận trước thuế19,72117,88211,89816,10546,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,45767,099
Lợi nhuận sau thuế 15,81013,2799,51912,80336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,81013,2799,51912,80336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Tổng tài sản539,258524,295392,881412,635408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708
Tổng nợ230,612232,830113,658121,060117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,107
Vốn chủ sở hữu308,646291,465279,224291,575291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |