CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

23.05
-0.05
(-0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.10
23.10
23.10
23.05
2,100
12.4K / 12.4K
2.3K / 2.3K
10.0x / 10.0x
1.9x / 1.9x
11% # 19%
1.0
556 Bi
24 Mi / 24Mi
53,122
28.2 - 21.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.05 2,700 23.15 900
23.00 5,100 23.20 1,000
22.95 1,600 23.25 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.00 (-0.20) 23.1%
TCM 36.70 (-0.30) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.65 (-0.10) 9.4%
TTF 3.10 (-0.01) 6.4%
ADS 9.35 (0.00) 3.7%
GDT 23.05 (-0.05) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.40 (-0.30) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 23.10 0 400 400
09:26 23.10 0 700 1,100
09:48 23.10 0 400 1,500
09:54 23.05 -0.05 200 1,700
09:55 23.05 -0.05 300 2,000
09:56 23.05 -0.05 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,88092,00889,00568,950336,843313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60919,72117,88211,89871,11046,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,457
Lợi nhuận sau thuế 16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Tổng tài sản527,509539,258524,295392,881527,509408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147
Tổng nợ228,676230,612232,830113,658228,676117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442
Vốn chủ sở hữu298,833308,646291,465279,224298,833291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ131 tỷ262 tỷ393 tỷ524 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ170 tỷ340 tỷ510 tỷ681 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |