CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

21
-0.15
(-0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.15
21.15
21.15
20.70
70,000
12.4K / 12.4K
2.3K / 2.3K
8.9x / 8.9x
1.7x / 1.7x
11% # 19%
1.2
494 Bi
24 Mi / 24Mi
53,311
28.2 - 18.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 100 21.15 1,300
20.70 4,000 21.20 1,000
20.65 3,000 21.25 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 33.45 (-0.20) 20.7%
TCM 26.60 (-0.55) 18.5%
STK 16.85 (0.00) 14.0%
TNG 18.00 (-0.50) 13.3%
GIL 13.70 (-0.60) 10.1%
TTF 3.78 (-0.28) 6.1%
ADS 7.88 (-0.30) 3.7%
GDT 21.00 (-0.15) 3.0%
SAV 13.00 (-0.60) 2.7%
EVE 10.10 (-0.40) 2.4%
TVT 16.95 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (-0.70) 1.5%
KMR 2.99 (0.00) 1.1%
TDT 6.80 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 21.15 0 500 500
09:20 21.10 -0.05 500 1,000
09:21 21 -0.15 1,500 2,500
09:22 20.90 -0.25 2,000 4,500
09:23 20.80 -0.35 11,600 16,100
09:41 20.90 -0.25 600 16,700
09:43 20.90 -0.25 600 17,300
09:59 20.90 -0.25 500 17,800
10:10 20.80 -0.35 9,600 27,400
10:27 20.80 -0.35 3,000 30,400
10:28 20.80 -0.35 1,000 31,400
10:36 20.80 -0.35 2,000 33,400
10:37 20.85 -0.30 100 33,500
10:48 20.80 -0.35 1,000 34,500
10:49 20.80 -0.35 100 34,600
10:56 20.85 -0.30 2,400 37,000
11:10 20.85 -0.30 1,000 38,000
11:20 20.85 -0.30 2,100 40,100
11:24 20.80 -0.35 500 40,600
11:25 20.80 -0.35 600 41,200
11:26 20.80 -0.35 3,000 44,200
11:30 20.80 -0.35 800 45,000
13:10 20.75 -0.40 6,400 51,400
13:33 20.70 -0.45 2,100 53,500
13:40 20.70 -0.45 3,100 56,600
13:42 20.70 -0.45 300 56,900
13:43 20.75 -0.40 300 57,200
13:48 20.70 -0.45 300 57,500
13:50 20.70 -0.45 1,400 58,900
13:55 20.70 -0.45 2,400 61,300
13:56 20.70 -0.45 4,000 65,300
13:57 20.70 -0.45 1,800 67,100
14:10 21 -0.15 200 67,300
14:24 20.75 -0.40 1,000 68,300
14:29 20.75 -0.40 100 68,400
14:30 20.75 -0.40 400 68,800
14:45 21 -0.15 1,200 70,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,88092,00889,00568,950336,843313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60919,72117,88211,89871,11046,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,457
Lợi nhuận sau thuế 16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Tổng tài sản527,509539,258524,295392,881527,509408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147
Tổng nợ228,676230,612232,830113,658228,676117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442
Vốn chủ sở hữu298,833308,646291,465279,224298,833291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |