CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

21.15
0.30
(1.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.85
20.85
21.25
20.85
51,600
12.4K / 12.4K
2.3K / 2.3K
8.9x / 8.9x
1.7x / 1.7x
11% # 19%
1.2
494 Bi
24 Mi / 24Mi
53,311
28.2 - 18.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.15 11,500 21.20 8,700
21.10 12,100 21.25 12,000
21.05 400 21.45 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 33.80 (-0.05) 20.7%
TCM 27.80 (-0.15) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.00 (-0.40) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.16 (-0.04) 3.7%
GDT 21.15 (0.30) 3.0%
SAV 13.60 (0.05) 2.7%
EVE 11.20 (0.00) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.70 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 20.85 0.10 2,000 2,000
10:11 20.90 0.15 1,000 3,000
10:12 20.90 0.15 1,000 4,000
10:15 20.90 0.15 1,300 5,300
10:17 21 0.25 100 5,400
10:27 20.90 0.15 300 5,700
10:36 20.90 0.15 1,000 6,700
10:37 21.05 0.30 14,300 21,000
10:39 21.05 0.30 400 21,400
10:40 21.10 0.35 2,000 23,400
10:41 21.10 0.35 1,000 24,400
10:46 21.10 0.35 300 24,700
10:54 21.10 0.35 1,000 25,700
11:10 21.15 0.40 2,800 28,500
11:12 21.10 0.35 400 28,900
11:13 21.10 0.35 200 29,100
11:21 21.10 0.35 700 29,800
11:25 21.10 0.35 100 29,900
13:10 21.15 0.40 1,800 31,700
13:14 21.20 0.45 200 31,900
13:16 21.25 0.50 5,000 36,900
13:17 21.20 0.45 200 37,100
13:19 21.20 0.45 200 37,300
13:22 21.15 0.40 100 37,400
13:58 21.20 0.45 200 37,600
14:10 21.20 0.45 8,500 46,100
14:14 21.20 0.45 1,300 47,400
14:17 21.20 0.45 200 47,600
14:24 21.20 0.45 500 48,100
14:27 21.20 0.45 200 48,300
14:28 21.20 0.45 1,400 49,700
14:29 21.20 0.45 900 50,600
14:45 21.15 0.40 1,000 51,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,88092,00889,00568,950336,843313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60919,72117,88211,89871,11046,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,457
Lợi nhuận sau thuế 16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Tổng tài sản527,509539,258524,295392,881527,509408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147
Tổng nợ228,676230,612232,830113,658228,676117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442
Vốn chủ sở hữu298,833308,646291,465279,224298,833291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |