CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
15.5K
2.2K
9.0x
1.3x
7% # 14%
1.5
488 Bi
25 Mi
123,164
25.1 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 500 20.35 600
19.95 200 20.50 500
19.90 500 20.65 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 58.80 (-0.40) 23.1%
TCM 37.05 (0.05) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.70 (-0.05) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.38 (0.03) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.95 (0.05) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 567.98 (0.56) 0% 15.44 (0.02) 0%
2018 584.50 (0.71) 0% 17.70 (0.02) 0%
2019 777 (0.87) 0% 0.01 (0.03) 508%
2020 777 (0.94) 0% 0 (0.05) 0%
2021 980 (1.01) 0% 0.01 (0.04) 862%
2023 980 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV309,355290,394253,363216,0491,069,161797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310
Tổng lợi nhuận trước thuế8,18413,42438,7909,52069,919-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467
Lợi nhuận sau thuế 2,94610,73932,6497,61653,950-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,94610,73932,6497,61653,950-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353
Tổng tài sản749,151662,243673,481634,247749,151615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508
Tổng nợ372,235288,273310,249292,884372,235281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105
Vốn chủ sở hữu376,916373,970363,232341,363376,916333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-365 tỷ0 tỷ365 tỷ730 tỷ1095 tỷ1459 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ223 tỷ446 tỷ670 tỷ893 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |