CTCP Damsan (ads)

9.43
0.08
(0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.35
9.35
9.43
9.35
55,900
12.6K
0.7K
14.0x
0.7x
2% # 5%
1.7
714 Bi
76 Mi
345,752
13.9 - 8.3
1,646 Bi
960 Bi
171.6%
36.82%
272 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.42 400 9.43 100
9.40 500 9.44 5,800
9.39 7,200 9.45 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 58.90 (-0.30) 23.1%
TCM 37.05 (0.05) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.20 (-0.15) 12.7%
GIL 17.70 (-0.05) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.43 (0.08) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.40 (-0.30) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.35 0.02 1,000 1,000
09:21 9.35 0.02 2,000 3,000
09:22 9.37 0.04 2,500 5,500
09:25 9.37 0.04 1,000 6,500
09:32 9.37 0.04 100 6,600
09:33 9.37 0.04 200 6,800
09:35 9.37 0.04 200 7,000
09:43 9.38 0.05 1,000 8,000
09:50 9.36 0.03 2,300 10,300
09:54 9.37 0.04 1,000 11,300
09:56 9.37 0.04 300 11,600
09:57 9.37 0.04 1,200 12,800
09:58 9.37 0.04 800 13,600
10:10 9.35 0.02 1,200 14,800
10:11 9.35 0.02 900 15,700
10:21 9.36 0.03 800 16,500
10:22 9.36 0.03 400 16,900
10:23 9.37 0.04 300 17,200
10:44 9.37 0.04 5,000 22,200
10:45 9.37 0.04 1,000 23,200
10:50 9.35 0.02 100 23,300
10:52 9.36 0.03 300 23,600
10:54 9.36 0.03 100 23,700
10:56 9.37 0.04 3,000 26,700
10:57 9.37 0.04 500 27,200
10:58 9.37 0.04 3,000 30,200
10:59 9.38 0.05 2,700 32,900
11:10 9.42 0.09 14,700 47,600
11:14 9.42 0.09 2,600 50,200
11:16 9.43 0.10 2,500 52,700
11:20 9.43 0.10 500 53,200
11:24 9.43 0.10 2,400 55,600
11:26 9.43 0.10 300 55,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV482,100365,744391,103389,8511,628,7981,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,337
Tổng lợi nhuận trước thuế38,1248,8838,7409,48465,23086,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,953
Lợi nhuận sau thuế 32,8008,3466,8408,31956,30474,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,0537,5436,6188,00051,21358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,681
Tổng tài sản2,605,7042,564,8202,496,5232,534,0752,605,7042,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,685
Tổng nợ1,646,1931,643,8901,498,2441,570,8161,646,1931,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579
Vốn chủ sở hữu959,512920,930998,278963,260959,512918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ611 tỷ1221 tỷ1832 tỷ2442 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ813 tỷ1625 tỷ2438 tỷ3250 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |