CTCP Damsan (ads)

8.80
0.02
(0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.78
8.60
8.88
8.60
17,100
12.1K
0.4K
22.0x
0.7x
1% # 3%
1.9
671 Bi
76 Mi
471,361
13.9 - 8.7
1,644 Bi
921 Bi
178.5%
35.91%
93 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.77 100 8.80 5,800
8.76 800 8.81 2,000
8.75 500 8.82 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.60 -0.08 5,000 5,000
09:18 8.88 0.20 2,000 7,000
09:22 8.86 0.18 300 7,300
09:33 8.85 0.17 1,400 8,700
09:49 8.84 0.16 200 8,900
09:51 8.80 0.12 100 9,000
10:48 8.80 0.12 100 9,100
10:55 8.83 0.15 100 9,200
11:10 8.80 0.12 1,000 10,200
13:10 8.80 0.12 1,600 11,800
13:20 8.80 0.12 200 12,000
13:21 8.80 0.12 100 12,100
13:31 8.80 0.12 100 12,200
14:10 8.80 0.12 3,000 15,200
14:11 8.80 0.12 300 15,500
14:12 8.80 0.12 700 16,200
14:24 8.79 0.11 200 16,400
14:25 8.79 0.11 300 16,700
14:46 8.80 0.12 400 17,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,744391,103389,851370,6801,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,054
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8838,7409,48410,74386,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,096
Lợi nhuận sau thuế 8,3466,8408,3198,39074,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,5436,6188,0008,37358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,644
Tổng tài sản2,564,8202,496,5232,534,0752,535,8172,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176
Tổng nợ1,643,8901,498,2441,570,8161,604,6611,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303
Vốn chủ sở hữu920,930998,278963,260931,157918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |