CTCP Mirae (kmr)

3.32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.32
3.32
3.32
3.32
0
11.4K
0.1K
25.5x
0.3x
1% # 1%
0.8
189 Bi
57 Mi
28,820
3.6 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.20 (0.00) 23.1%
TCM 37.00 (0.00) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.75 (0.00) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.35 (0.00) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 377 (0.38) 0% 14.58 (0.01) 0%
2018 449.20 (0.42) 0% 17.29 (0.00) 0%
2019 551.08 (0.55) 0% 34.49 (0.00) 0%
2020 553.38 (0.42) 0% 6.84 (0.00) 0%
2021 493.50 (0.49) 0% 18.49 (0.02) 0%
2022 540.55 (0.60) 0% 24.49 (0.02) 0%
2023 486 (0.28) 0% 22 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV97,60388,158127,91497,949411,624493,679598,975494,513416,928544,950424,247379,770365,161355,274
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6281024,0875199,33612,74822,72923,3361,9588,0167,40112,14211,36114,856
Lợi nhuận sau thuế 3,764322,9955197,3099,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,764322,9955197,3099,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,918
Tổng tài sản860,310864,451875,114854,885860,310879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578
Tổng nợ212,976220,880231,575213,323212,976238,362293,803457,038505,366394,756316,257210,111188,397161,543
Vốn chủ sở hữu647,335643,571643,539641,562647,335641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-204 tỷ0 tỷ204 tỷ409 tỷ613 tỷ817 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ347 tỷ694 tỷ1041 tỷ1387 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |