CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

16.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.80
16.80
16.60
10,500
17.7K
0.1K
180.8x
1.3x
0% # 1%
1.4
2,271 Bi
140 Mi
104,240
35.1 - 18.9
2,104 Bi
1,707 Bi
123.2%
44.80%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 500 16.80 7,700
16.55 100 16.85 100
16.50 600 16.90 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 33.80 (-0.05) 20.7%
TCM 27.80 (-0.15) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.00 (-0.40) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.16 (-0.04) 3.7%
GDT 21.15 (0.30) 3.0%
SAV 13.60 (0.05) 2.7%
EVE 11.20 (0.00) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.70 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 16.80 0.25 100 100
09:48 16.80 0.25 5,000 5,100
10:40 16.80 0.25 2,500 7,600
14:10 16.60 0.05 300 7,900
14:26 16.60 0.05 2,500 10,400
14:46 16.80 0.25 100 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,645 (1.38) 0% 127.10 (0.03) 0%
2018 2,354.11 (2.41) 0% 125.86 (0.18) 0%
2019 2,603 (2.23) 0% 199.50 (0.21) 0%
2020 1,798.48 (1.77) 0% 130.46 (0.14) 0%
2021 2,357.77 (2.04) 0% 248.24 (0.28) 0%
2022 2,605.73 (2.12) 0% 300.27 (0.24) 0%
2023 2,149 (0.70) 0% 253 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV334,174307,290303,237265,7551,210,4561,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,487
Tổng lợi nhuận trước thuế23,32583,222-55,2981,14618,90191,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647
Lợi nhuận sau thuế 18,84381,797-55,72471212,40287,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,84381,797-55,72471212,40287,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321
Tổng tài sản3,838,6123,701,0343,573,9823,446,5543,811,2442,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,058
Tổng nợ2,098,0331,979,3181,934,0611,816,9662,103,8891,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281
Vốn chủ sở hữu1,740,5791,721,7171,639,9211,629,5881,707,3551,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |