CTCP May Sông Hồng (msh)

58.90
-0.30
(-0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.20
59.20
59.20
58.70
69,000
27.4K
5.9K
10.1x
2.2x
10% # 21%
1.6
4,441 Bi
75 Mi
215,133
61.7 - 39.3
2,468 Bi
2,053 Bi
120.2%
45.41%
886 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.90 100 59.00 1,200
58.80 7,800 59.10 1,500
58.70 20,400 59.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,100 1,850

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 58.90 (-0.30) 23.1%
TCM 37.05 (0.05) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.25 (-0.10) 12.7%
GIL 17.65 (-0.10) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.43 (0.08) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.40 (-0.30) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 59.20 -0.40 300 300
09:17 59.20 -0.40 100 400
09:18 59.20 -0.40 100 500
09:19 59.20 -0.40 200 700
09:20 59.20 -0.40 200 900
09:22 59.20 -0.40 100 1,000
09:23 59.20 -0.40 400 1,400
09:26 59.20 -0.40 700 2,100
09:27 59.20 -0.40 100 2,200
09:28 59.10 -0.50 2,000 4,200
09:29 59.10 -0.50 1,000 5,200
09:30 59.10 -0.50 100 5,300
09:31 59.10 -0.50 200 5,500
09:36 59 -0.60 1,000 6,500
09:38 58.80 -0.80 2,300 8,800
09:39 58.70 -0.90 9,500 18,300
09:40 58.70 -0.90 12,000 30,300
09:42 58.70 -0.90 5,500 35,800
09:43 58.80 -0.80 1,200 37,000
09:45 58.80 -0.80 4,800 41,800
09:46 58.90 -0.70 500 42,300
09:51 58.90 -0.70 200 42,500
09:53 59 -0.60 100 42,600
09:55 59.10 -0.50 100 42,700
09:57 59.10 -0.50 200 42,900
10:10 59 -0.60 2,700 45,600
10:12 59 -0.60 300 45,900
10:16 59 -0.60 300 46,200
10:17 59 -0.60 200 46,400
10:18 59 -0.60 2,500 48,900
10:19 59 -0.60 100 49,000
10:21 59 -0.60 100 49,100
10:24 59 -0.60 1,000 50,100
10:27 59 -0.60 300 50,400
10:31 59 -0.60 1,300 51,700
10:33 59 -0.60 700 52,400
10:37 59 -0.60 3,200 55,600
10:52 59 -0.60 1,800 57,400
10:54 59 -0.60 500 57,900
11:10 58.90 -0.70 8,400 66,300
11:14 58.90 -0.70 200 66,500
11:15 58.80 -0.80 1,500 68,000
11:18 59 -0.60 600 68,600
11:20 59 -0.60 200 68,800
11:27 58.90 -0.70 200 69,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.95) 0% 230 (0.37) 0%
2019 0 (4.41) 0% 324 (0.45) 0%
2020 3,200 (3.82) 0% 0 (0.23) 0%
2021 4,200 (4.75) 0% 0.05 (0.44) 983%
2022 4,900 (5.52) 0% 0 (0.34) 0%
2023 5,670 (0.64) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,428,3761,748,4651,333,138770,4245,280,4034,541,9175,522,9154,749,0983,817,9254,411,8723,950,8943,282,4512,992,8702,548,555
Tổng lợi nhuận trước thuế208,429159,024111,64562,120541,218306,583439,053542,658283,283546,535449,902231,300214,338200,017
Lợi nhuận sau thuế 170,354130,12691,65647,765439,901245,245337,685442,366231,795449,846369,826200,386184,909159,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ170,354130,12686,37552,298439,152244,550374,890442,381231,807449,868369,826200,386184,909159,667
Tổng tài sản4,520,6004,356,6514,193,2583,657,0114,520,6003,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
Tổng nợ2,467,6562,211,5122,177,9321,733,3422,467,6561,643,3341,575,1451,707,2361,185,5551,330,4681,587,2541,625,3801,538,8461,308,537
Vốn chủ sở hữu2,052,9442,145,1392,015,3261,923,6702,052,9441,809,7551,719,0511,495,4011,442,2001,235,743933,723755,220653,363612,523

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1788 tỷ3575 tỷ5363 tỷ7151 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1303 tỷ2605 tỷ3908 tỷ5211 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |