CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

21.05
0.75
(3.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
20.20
21.10
20.05
632,000
36.5K / 25.1K
1.5K / 1.0K
13.8x / 20.1x
0.6x / 0.8x
3% # 4%
2.3
1,421 Bi
70 Mi / 102Mi
628,646
27.2 - 16.9
761 Bi
2,557 Bi
29.8%
77.07%
413 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 15,600 21.05 5,900
20.90 10,100 21.10 14,600
20.85 9,300 21.15 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
39,500 5,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 20.20 0.15 100 100
09:24 20.20 0.15 2,000 2,100
09:29 20.20 0.15 1,000 3,100
09:32 20.30 0.25 100 3,200
09:38 20.30 0.25 400 3,600
09:39 20.30 0.25 500 4,100
09:40 20.25 0.20 1,500 5,600
09:41 20.20 0.15 2,700 8,300
09:43 20.10 0.05 200 8,500
09:48 20.10 0.05 8,000 16,500
09:51 20.05 0 800 17,300
09:53 20.10 0.05 800 18,100
09:54 20.10 0.05 1,400 19,500
09:56 20.20 0.15 7,600 27,100
09:58 20.30 0.25 500 27,600
10:10 20.35 0.30 2,400 30,000
10:14 20.30 0.25 6,800 36,800
10:17 20.35 0.30 500 37,300
10:25 20.35 0.30 400 37,700
10:36 20.35 0.30 500 38,200
10:43 20.30 0.25 1,800 40,000
10:48 20.30 0.25 5,000 45,000
10:55 20.35 0.30 500 45,500
10:58 20.30 0.25 100 45,600
11:20 20.30 0.25 7,400 53,000
11:24 20.30 0.25 1,100 54,100
11:28 20.30 0.25 1,000 55,100
11:30 20.30 0.25 1,000 56,100
13:10 20.30 0.25 11,100 67,200
13:12 20.30 0.25 3,900 71,100
13:13 20.45 0.40 24,100 95,200
13:14 20.50 0.45 13,300 108,500
13:17 20.50 0.45 700 109,200
13:19 20.20 0.15 16,000 125,200
13:21 20.50 0.45 2,100 127,300
13:24 20.50 0.45 5,300 132,600
13:25 20.50 0.45 4,800 137,400
13:27 20.55 0.50 6,200 143,600
13:28 20.60 0.55 2,100 145,700
13:29 20.60 0.55 7,000 152,700
13:33 20.65 0.60 45,200 197,900
13:35 20.65 0.60 3,000 200,900
13:36 20.65 0.60 500 201,400
13:38 20.70 0.65 14,300 215,700
13:39 20.75 0.70 3,300 219,000
13:41 20.75 0.70 2,400 221,400
13:42 20.75 0.70 200 221,600
13:43 20.75 0.70 2,000 223,600
13:44 20.70 0.65 12,800 236,400
13:45 20.70 0.65 2,700 239,100
13:46 20.70 0.65 7,300 246,400
13:48 20.70 0.65 100 246,500
13:49 20.65 0.60 1,000 247,500
13:50 20.65 0.60 400 247,900
13:51 20.65 0.60 300 248,200
13:52 20.65 0.60 17,800 266,000
13:55 20.65 0.60 8,200 274,200
13:56 20.65 0.60 700 274,900
13:57 20.70 0.65 4,300 279,200
13:58 20.70 0.65 400 279,600
14:10 20.80 0.75 144,900 424,500
14:11 20.85 0.80 6,100 430,600
14:12 20.85 0.80 800 431,400
14:14 20.85 0.80 500 431,900
14:15 20.85 0.80 200 432,100
14:16 20.85 0.80 900 433,000
14:17 20.80 0.75 500 433,500
14:18 20.85 0.80 9,700 443,200
14:19 20.85 0.80 200 443,400
14:20 20.85 0.80 10,500 453,900
14:21 20.90 0.85 17,400 471,300
14:22 20.90 0.85 100 471,400
14:23 20.90 0.85 2,600 474,000
14:24 20.90 0.85 17,100 491,100
14:25 20.90 0.85 2,700 493,800
14:26 20.95 0.90 5,200 499,000
14:27 21 0.95 49,700 548,700
14:28 21 0.95 500 549,200
14:29 21 0.95 32,400 581,600
14:30 21 0.95 13,900 595,500
14:31 21.05 1 3,000 598,500
14:46 21.05 1 33,500 632,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,400 (2.17) 0% 80 (0.14) 0%
2018 1,800 (2.25) 0% 90 (0.16) 0%
2019 1,850 (2.54) 0% 90 (0.16) 0%
2020 1,900 (3.46) 0% 95 (0.31) 0%
2021 3,000 (4.15) 0% 180 (0.33) 0%
2022 4,000 (3.17) 0% 250 (0.36) 0%
2023 1,500 (0.16) 0% 103.50 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,587145,633221,497230,359936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,2561,108,271
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0629,7348,863105,02950,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,03066,227
Lợi nhuận sau thuế 2,3333,7497,22491,73428,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,51448,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9613,6505,18691,06628,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,23251,871
Tổng tài sản3,317,5733,368,6343,365,8963,359,2373,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463
Tổng nợ760,786820,038817,669816,479813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941552,663
Vốn chủ sở hữu2,556,7862,548,5962,548,2272,542,7582,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |