CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

17.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.75
17.90
17.90
17.90
0
25.2K / 25.2K
0.3K / 0.3K
68.3x / 69.3x
0.7x / 0.7x
1% # 1%
2.0
1,805 Bi
102 Mi / 102Mi
558,908
25.6 - 16.2
698 Bi
2,561 Bi
27.3%
78.58%
484 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 1,000 17.90 2,400
17.90 2,000 17.95 4,900
17.85 1,000 18.00 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.20 (0.00) 23.1%
TCM 37.00 (0.00) 19.6%
TNG 22.10 (0.10) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.75 (0.00) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.35 (0.00) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,400 (2.17) 0% 80 (0.14) 0%
2018 1,800 (2.25) 0% 90 (0.16) 0%
2019 1,850 (2.54) 0% 90 (0.16) 0%
2020 1,900 (3.46) 0% 95 (0.31) 0%
2021 3,000 (4.15) 0% 180 (0.33) 0%
2022 4,000 (3.17) 0% 250 (0.36) 0%
2023 1,500 (0.16) 0% 103.50 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV191,763152,587145,633221,497711,479936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,256
Tổng lợi nhuận trước thuế28,5546,0629,7348,86353,21350,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,030
Lợi nhuận sau thuế 14,2852,3333,7497,22427,59128,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2302,9613,6505,18626,02728,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,232
Tổng tài sản3,258,8683,317,5733,368,6343,365,8963,258,8683,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438
Tổng nợ698,084760,786820,038817,669698,084813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941
Vốn chủ sở hữu2,560,7842,556,7862,548,5962,548,2272,560,7842,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520042003200220010 tỷ1379 tỷ2758 tỷ4138 tỷ5517 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520042003200220010 tỷ1329 tỷ2659 tỷ3988 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |