CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.70
6.80
6.70
39,100
11.4K
0.3K
23.4x
0.6x
1% # 3%
0.5
162 Bi
24 Mi
67,070
7.7 - 6.6
357 Bi
271 Bi
131.3%
43.23%
40 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 6,900 6.80 17,300
6.60 9,400 6.90 8,400
6.50 3,500 7.00 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 6.70 0 100 100
10:55 6.70 0 1,000 1,100
13:10 6.70 0 2,000 3,100
13:20 6.70 0 3,000 6,100
13:22 6.70 0 1,000 7,100
14:24 6.70 0 3,000 10,100
14:30 6.70 0 4,000 14,100
14:46 6.80 0.10 25,000 39,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.75 (0.29) 0% 19.63 (0.02) 0%
2019 356.50 (0.37) 0% 27.90 (0.03) 0%
2020 565.60 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2021 475.57 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2022 551.56 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2023 540.44 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV194,063139,10173,449138,900487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7941,54522925215,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
Lợi nhuận sau thuế 4,9311,54117319412,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9311,54117319412,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Tổng tài sản627,994619,315575,128585,345585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Tổng nợ356,529352,781309,874320,254320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
Vốn chủ sở hữu271,465266,534265,253265,091265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |