CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

6.70
0.10
(1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.70
6.60
12,400
11.7K
0.6K
11.5x
0.6x
2% # 5%
0.3
167 Bi
24 Mi
55,138
7.7 - 6.6
336 Bi
279 Bi
120.1%
45.43%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 8,900 6.70 36,100
6.50 29,900 6.80 3,300
6.40 10,200 7.20 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 33.80 (-0.05) 20.7%
TCM 27.80 (-0.15) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.00 (-0.40) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.16 (-0.04) 3.7%
GDT 21.15 (0.30) 3.0%
SAV 13.60 (0.05) 2.7%
EVE 11.20 (0.00) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.70 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 6.60 0 3,000 3,000
09:49 6.60 0 2,000 5,000
09:50 6.60 0 200 5,200
10:38 6.60 0 1,400 6,600
11:10 6.60 0 3,700 10,300
13:24 6.70 0.10 100 10,400
14:45 6.70 0.10 2,000 12,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.75 (0.29) 0% 19.63 (0.02) 0%
2019 356.50 (0.37) 0% 27.90 (0.03) 0%
2020 565.60 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2021 475.57 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2022 551.56 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2023 540.44 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV156,516194,063139,10173,449563,130487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8125,7941,54522916,38115,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
Lợi nhuận sau thuế 8,0054,9311,54117314,64912,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0054,9311,54117314,64912,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Tổng tài sản615,182627,994619,315575,128615,182585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Tổng nợ335,712356,529352,781309,874335,712320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
Vốn chủ sở hữu279,470271,465266,534265,253279,470265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |