CTCP Everpia (eve)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
22.8K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.2
444 Bi
42 Mi
63,511
14.7 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.20 (0.00) 23.1%
TCM 37.00 (0.00) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.75 (0.00) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.35 (0.00) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.00) 0% 150 (0.05) 0%
2018 1,150 (1.18) 0% 115 (0.08) 0%
2019 1,300 (1.01) 0% 100 (0.07) 0%
2020 1,000 (0.86) 0% 82 (0.04) 0%
2021 1,060 (0.87) 0% 75 (0.06) 0%
2022 1,000 (1.02) 0% 70 (0.10) 0%
2023 1,100 (0.15) 0% 55 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV198,589208,214169,538167,540743,881787,6841,021,675866,451855,7751,007,8521,182,921997,891868,969883,442
Tổng lợi nhuận trước thuế6,344-29,098-10,4103,092-30,07224,247115,33574,63756,49293,97295,70963,250113,490148,279
Lợi nhuận sau thuế 6,438-29,254-9,2701,643-30,44318,64291,82959,72142,05771,88876,21250,91989,615113,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,213-29,485-9,3781,115-31,53517,82591,57559,72142,05771,88876,21250,91989,615113,543
Tổng tài sản1,285,2101,263,5501,310,6021,337,7071,285,2101,355,8711,456,6951,268,7431,353,0331,537,6331,490,1131,276,4491,114,8271,108,020
Tổng nợ337,671321,715340,628337,998337,671355,900428,854304,707408,706599,106581,128359,927155,178201,017
Vốn chủ sở hữu947,539941,835969,975999,709947,539999,9711,027,841964,036944,327938,528908,985916,522959,650907,003

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-405 tỷ0 tỷ405 tỷ810 tỷ1214 tỷ1619 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ489 tỷ979 tỷ1468 tỷ1958 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |