CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung (ttz)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
8.7K
0K
1,000x
0.2x
0% # 0%
0.4
14 Bi
8 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 31.05 (0.30) 34.1%
VJC 89.10 (-1.90) 24.7%
GMD 51.00 (0.00) 10.6%
PHP 32.90 (-0.50) 5.5%
PVT 20.95 (0.15) 3.7%
HAH 60.60 (0.10) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.6%
VSC 20.95 (0.45) 2.9%
SCS 58.80 (0.30) 2.8%
PDN 125.00 (1.50) 2.3%
STG 35.00 (-2.30) 1.8%
CDN 30.50 (-0.80) 1.6%
DVP 76.50 (0.00) 1.5%
NCT 102.50 (1.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.04) 0% 4.50 (0.00) 0%
2018 150 (0.16) 0% 9.61 (0.00) 0%
2019 100 (0.01) 0% 12 (-0.00) -0%
2020 0.00 (0.00) 25% 0 (-0.01) 0%
2021 10 (0.01) 0% 0.50 (0.00) 0%
2022 5.84 (0.00) 0% 0.78 (-0.00) -1%
2023 15 (0.00) 0% 1.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1491,1627331,6923,7355,2095,83646311,238161,92538,91689,97774,47120,787
Tổng lợi nhuận trước thuế224-435-242246-1,034-2,282677-5,416-3,3502738684,5872,8241,002
Lợi nhuận sau thuế 224-435-242246-1,050-2,443782-5,893-3,4211761573,5102,185719
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ224-435-242246-1,050-2,443782-5,893-3,4211761573,5102,185719
Tổng tài sản80,77880,96780,95881,29675,88576,06180,08679,33091,10193,14996,247109,08667,06863,364
Tổng nợ14,66215,07614,63214,7279,9149,51411,24111,26817,25415,88217,24130,2369,2287,708
Vốn chủ sở hữu66,11665,89166,32666,56965,97166,54768,84568,06373,84777,26879,00778,85057,84055,656

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-56 tỷ0 tỷ56 tỷ112 tỷ168 tỷ224 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ36 tỷ71 tỷ107 tỷ143 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |