CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

37.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.35
37.35
37.35
37.35
0
9.9K
0K
0x
3.8x
0% # 0%
1.0
1,064 Bi
28 Mi
358
43.2 - 9.2
626 Bi
283 Bi
221.1%
31.14%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 37.35 500
0 39.95 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 58.30 (-0.10) 52.4%
POW 11.85 (0.10) 10.5%
PGV 18.80 (0.00) 8.1%
VSH 52.50 (-0.30) 4.7%
IDC 36.20 (-0.20) 4.6%
BWE 48.90 (1.30) 4.0%
DTK 12.10 (0.10) 3.1%
TDM 52.70 (0.10) 2.2%
NT2 17.60 (-0.05) 1.9%
CHP 34.85 (0.45) 1.9%
GEG 13.65 (-0.15) 1.9%
TMP 67.40 (0.80) 1.8%
PPC 11.70 (0.05) 1.5%
SHP 35.60 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.15) 0% 20.62 (0.01) 0%
2019 182.01 (0.18) 0% 20.01 (0.01) 0%
2020 196.54 (0.11) 0% 0.20 (-0.03) -15%
2021 151.51 (0.14) 0% 9.44 (0.03) 0%
2022 201.14 (0.15) 0% 22.19 (0.01) 0%
2023 258.16 (0.04) 0% 20.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,12122,30425,55634,036122,016142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,378-6,424-17,0692,848-22,0244,74826,78625,713-30,53913,28814,13120,03911,12018,222
Lợi nhuận sau thuế -2,066-6,424-19,7552,454-25,791-1,66621,80127,768-32,71211,75512,74217,53110,47814,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,235-6,446-19,7372,401-26,016-1,85721,50127,456-32,29511,73612,56517,38010,46614,154
Tổng tài sản909,2981,143,0861,147,0301,205,918909,2981,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
Tổng nợ626,108855,612853,169882,367626,108929,0251,014,627798,990674,699681,012717,339783,700720,232269,344
Vốn chủ sở hữu283,190287,473293,861323,551283,190321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-70 tỷ0 tỷ70 tỷ141 tỷ211 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ413 tỷ825 tỷ1238 tỷ1651 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |