Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

11.75
0.05
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.85
11.70
83,500
12.8K
1.4K
8.7x
0.9x
5% # 11%
1.2
1,990 Bi
170 Mi
806,051
13.9 - 7.8
2,071 Bi
2,176 Bi
95.2%
51.23%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.75 600 11.80 15,200
11.70 37,100 11.85 13,300
11.65 73,000 11.90 17,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,300 15,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 54.0%
POW 12.95 (0.00) 10.3%
PGV 19.75 (0.15) 7.5%
IDC 53.90 (0.30) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.55 (0.45) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 54.00 (0.10) 2.0%
NT2 20.00 (0.05) 2.0%
CHP 34.00 (-0.40) 1.7%
GEG 14.00 (0.00) 1.7%
TMP 68.40 (1.90) 1.6%
PPC 11.80 (0.20) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.70 -0.05 1,800 1,800
09:26 11.75 0 1,000 2,800
09:34 11.75 0 1,200 4,000
09:35 11.75 0 2,300 6,300
09:37 11.80 0.05 5,100 11,400
09:38 11.80 0.05 10,200 21,600
09:39 11.80 0.05 1,000 22,600
09:42 11.80 0.05 2,100 24,700
09:44 11.80 0.05 1,900 26,600
09:45 11.80 0.05 700 27,300
09:46 11.80 0.05 5,200 32,500
09:47 11.80 0.05 900 33,400
09:48 11.80 0.05 200 33,600
09:49 11.85 0.10 800 34,400
09:50 11.80 0.05 1,400 35,800
09:51 11.80 0.05 500 36,300
09:52 11.80 0.05 1,900 38,200
09:54 11.80 0.05 300 38,500
09:57 11.75 0 8,100 46,600
10:10 11.75 0 10,100 56,700
10:11 11.75 0 1,900 58,600
10:12 11.75 0 100 58,700
10:14 11.70 -0.05 700 59,400
10:17 11.75 0 200 59,600
10:19 11.75 0 4,800 64,400
10:21 11.75 0 200 64,600
10:22 11.75 0 100 64,700
10:27 11.75 0 1,300 66,000
10:31 11.75 0 200 66,200
10:32 11.75 0 100 66,300
10:39 11.75 0 1,000 67,300
10:41 11.80 0.05 500 67,800
10:42 11.80 0.05 100 67,900
10:44 11.80 0.05 1,000 68,900
10:47 11.80 0.05 200 69,100
10:52 11.80 0.05 100 69,200
10:57 11.80 0.05 1,000 70,200
10:58 11.80 0.05 100 70,300
11:10 11.75 0 5,600 75,900
11:14 11.75 0 2,000 77,900
11:18 11.75 0 5,600 83,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.50) 0% 140 (0.13) 0%
2021 680 (0.66) 0% 150 (0.13) 0%
2022 680 (0.81) 0% 130 (0.22) 0%
2023 680 (0.16) 0% 130 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV168,793227,043193,537144,737734,110655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Tổng lợi nhuận trước thuế42,83398,97065,42438,174245,401113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 37,24694,98761,18235,369228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,24694,98761,18235,369228,784101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản4,247,0694,323,5214,352,6464,341,2554,247,0694,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,071,2552,177,1682,287,1012,329,4612,071,2552,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,175,8142,146,3522,065,5452,011,7942,175,8141,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ244 tỷ489 tỷ733 tỷ978 tỷ1222 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ1585 tỷ3169 tỷ4754 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |