Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

10.45
0.15
(1.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.45
10.30
449,400
12.6K
1.2K
8.5x
0.8x
5% # 10%
0.9
1,752 Bi
170 Mi
643,585
11.5 - 7.8
2,177 Bi
2,146 Bi
101.4%
49.64%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 11,000 10.45 47,000
10.35 27,400 10.50 142,400
10.30 58,500 10.55 48,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
34,700 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.60 (1.00) 54.9%
POW 11.40 (0.05) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.40 (0.40) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.10 (0.00) 1.3%
SHP 34.20 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.30 0.10 74,100 74,100
09:17 10.35 0.15 30,500 104,600
09:22 10.30 0.10 2,400 107,000
09:24 10.30 0.10 11,800 118,800
09:28 10.30 0.10 2,000 120,800
09:30 10.30 0.10 150,000 270,800
09:39 10.30 0.10 14,000 284,800
09:41 10.30 0.10 1,500 286,300
09:46 10.30 0.10 1,000 287,300
09:54 10.30 0.10 200 287,500
10:10 10.35 0.15 2,100 289,600
10:22 10.35 0.15 28,400 318,000
10:23 10.35 0.15 3,300 321,300
10:25 10.35 0.15 3,000 324,300
10:26 10.35 0.15 1,000 325,300
10:30 10.30 0.10 10,200 335,500
10:33 10.35 0.15 1,000 336,500
10:35 10.35 0.15 900 337,400
10:37 10.35 0.15 3,200 340,600
10:42 10.35 0.15 200 340,800
10:44 10.35 0.15 700 341,500
10:45 10.35 0.15 100 341,600
10:46 10.35 0.15 300 341,900
10:47 10.35 0.15 200 342,100
10:49 10.35 0.15 500 342,600
10:54 10.35 0.15 1,000 343,600
10:55 10.35 0.15 1,800 345,400
10:58 10.35 0.15 2,000 347,400
11:10 10.35 0.15 900 348,300
11:18 10.35 0.15 100 348,400
11:26 10.35 0.15 300 348,700
13:10 10.35 0.15 6,200 354,900
13:13 10.40 0.20 3,000 357,900
13:22 10.35 0.15 100 358,000
13:24 10.40 0.20 1,100 359,100
13:26 10.40 0.20 500 359,600
13:34 10.40 0.20 2,000 361,600
13:35 10.40 0.20 1,300 362,900
13:38 10.40 0.20 20,000 382,900
13:39 10.40 0.20 1,000 383,900
13:40 10.40 0.20 300 384,200
13:44 10.40 0.20 6,000 390,200
13:45 10.40 0.20 4,200 394,400
13:47 10.40 0.20 100 394,500
13:50 10.40 0.20 5,300 399,800
13:51 10.40 0.20 5,100 404,900
13:52 10.40 0.20 600 405,500
13:54 10.40 0.20 7,500 413,000
14:10 10.40 0.20 11,100 424,100
14:11 10.40 0.20 7,800 431,900
14:12 10.40 0.20 100 432,000
14:13 10.40 0.20 1,000 433,000
14:15 10.40 0.20 100 433,100
14:17 10.40 0.20 3,800 436,900
14:18 10.40 0.20 2,100 439,000
14:20 10.40 0.20 1,000 440,000
14:21 10.45 0.25 100 440,100
14:22 10.40 0.20 500 440,600
14:23 10.40 0.20 2,500 443,100
14:24 10.40 0.20 4,400 447,500
14:25 10.40 0.20 100 447,600
14:26 10.45 0.25 1,600 449,200
14:27 10.45 0.25 200 449,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.50) 0% 140 (0.13) 0%
2021 680 (0.66) 0% 150 (0.13) 0%
2022 680 (0.81) 0% 130 (0.22) 0%
2023 680 (0.16) 0% 130 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV227,043193,537144,737153,551655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Tổng lợi nhuận trước thuế98,97065,42438,17418,243113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 94,98761,18235,36914,849101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,98761,18235,36914,849101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản4,323,5214,352,6464,341,2554,384,4474,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,177,1682,287,1012,329,4612,395,5502,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,146,3522,065,5452,011,7941,988,8971,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |