CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

57.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.50
57.50
57.70
57.30
23,400
27.2K / 27.2K
5.3K / 5.3K
10.8x / 10.8x
2.1x / 2.1x
14% # 20%
1.5
4,971 Bi
86 Mi / 86Mi
204,844
71.2 - 41.3
1,012 Bi
2,347 Bi
43.1%
69.87%
700 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.20 1,000 57.50 400
57.10 700 57.60 200
57.00 3,100 57.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 10,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 83.70 (0.30) 58.3%
TLG 57.50 (0.00) 10.3%
PTB 56.30 (-0.30) 8.3%
DHC 31.60 (-0.10) 5.3%
SHI 14.70 (-0.25) 5.0%
PLC 23.60 (0.20) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 8.99 (0.04) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.22 (0.03) 1.4%
CAP 39.50 (0.30) 1.2%
HAP 5.25 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 57.50 0.50 400 400
09:27 57.50 0.50 100 500
09:43 57.40 0.40 200 700
09:44 57.40 0.40 400 1,100
09:54 57.50 0.50 1,000 2,100
09:56 57.50 0.50 200 2,300
09:58 57.50 0.50 100 2,400
10:10 57.70 0.70 400 2,800
10:12 57.70 0.70 100 2,900
10:13 57.40 0.40 12,300 15,200
10:20 57.50 0.50 2,000 17,200
10:21 57.40 0.40 900 18,100
10:35 57.50 0.50 1,300 19,400
10:42 57.50 0.50 100 19,500
10:43 57.50 0.50 100 19,600
10:50 57.50 0.50 300 19,900
10:53 57.50 0.50 200 20,100
11:10 57.40 0.40 400 20,500
11:21 57.30 0.30 500 21,000
11:29 57.50 0.50 2,400 23,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.52) 0% 265 (0.27) 0%
2018 0 (2.88) 0% 290 (0.29) 0%
2019 0 (3.30) 0% 325 (0.35) 0%
2020 2,800 (2.74) 0% 220 (0.24) 0%
2021 3,000 (2.69) 0% 280 (0.28) 0%
2022 3,250 (3.55) 0% 280 (0.40) 0%
2023 4,000 (0.94) 0% 400 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV851,364900,3751,210,465810,5493,772,7533,496,6723,550,4062,686,8512,738,4013,298,7112,881,3952,520,9012,180,2031,914,545
Tổng lợi nhuận trước thuế54,541115,535305,141111,643586,861451,963506,667358,565303,637436,851368,271334,606306,364249,203
Lợi nhuận sau thuế 38,96291,433241,49388,310460,198356,174400,937276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,15691,861242,31588,336461,668358,941401,371276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858
Tổng tài sản3,359,5613,302,3483,272,0372,877,1813,359,5612,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,998
Tổng nợ1,012,333910,317888,161697,9551,012,333714,468911,164620,560566,340609,917525,991508,562460,086471,355
Vốn chủ sở hữu2,347,2282,392,0312,383,8772,179,2262,347,2282,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1246 tỷ2492 tỷ3739 tỷ4985 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1082 tỷ2163 tỷ3245 tỷ4327 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |