CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

32.05
-0.50
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.55
32.55
32.75
32
172,200
24.9K
3.0K
9.7x
1.2x
7% # 12%
1.0
2,346 Bi
97 Mi
281,024
41.9 - 24.9
1,237 Bi
2,003 Bi
61.8%
61.81%
571 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 30,500 32.05 900
31.90 5,200 32.20 4,100
31.80 10,700 32.25 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 56,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 32.55 0 3,000 3,000
09:17 32.55 0 1,000 4,000
09:22 32.55 0 500 4,500
09:30 32.50 -0.05 1,000 5,500
09:33 32.75 0.20 100 5,600
10:18 32.70 0.15 500 6,100
10:39 32.60 0.05 5,200 11,300
10:42 32.55 0 3,500 14,800
10:45 32.40 -0.15 5,200 20,000
10:46 32.30 -0.25 2,900 22,900
10:48 32.50 -0.05 500 23,400
11:10 32.20 -0.35 14,900 38,300
11:11 32.45 -0.10 100 38,400
11:12 32.45 -0.10 100 38,500
11:14 32.35 -0.20 300 38,800
11:15 32.35 -0.20 100 38,900
11:16 32.70 0.15 5,000 43,900
11:30 32.50 -0.05 100 44,000
13:10 32.35 -0.20 3,600 47,600
13:16 32.40 -0.15 500 48,100
13:26 32.40 -0.15 1,000 49,100
13:34 32.40 -0.15 500 49,600
13:36 32.35 -0.20 2,500 52,100
13:41 32.35 -0.20 200 52,300
13:43 32.50 -0.05 500 52,800
13:57 32.50 -0.05 100 52,900
14:10 32.25 -0.30 41,900 94,800
14:14 32.30 -0.25 100 94,900
14:15 32.25 -0.30 1,900 96,800
14:16 32.25 -0.30 1,000 97,800
14:17 32.20 -0.35 4,200 102,000
14:19 32.30 -0.25 100 102,100
14:20 32.25 -0.30 100 102,200
14:21 32.20 -0.35 400 102,600
14:22 32.20 -0.35 6,000 108,600
14:23 32.20 -0.35 6,600 115,200
14:24 32.10 -0.45 10,800 126,000
14:25 32.10 -0.45 4,400 130,400
14:26 32.05 -0.50 8,400 138,800
14:27 32.05 -0.50 4,600 143,400
14:28 32.05 -0.50 13,200 156,600
14:29 32.05 -0.50 8,600 165,200
14:30 32.05 -0.50 1,300 166,500
14:45 32.05 -0.50 5,700 172,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.81) 0% 66 (0.08) 0%
2018 0 (0.93) 0% 90 (0.13) 0%
2019 0 (1.43) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,338 (2.89) 0% 200 (0.39) 0%
2021 3,500 (4.16) 0% 399 (0.48) 0%
2022 3,900 (3.94) 0% 450 (0.38) 0%
2023 3,240 (0.85) 0% 300 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV874,058896,4461,016,129810,7943,597,4263,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067
Tổng lợi nhuận trước thuế56,12989,75369,90863,435279,225358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,100
Lợi nhuận sau thuế 49,04877,04260,50555,603242,199309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,04377,02760,39655,603242,069309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Tổng tài sản3,240,4733,212,9283,091,2362,961,1013,240,4732,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177
Tổng nợ1,237,3921,254,5221,209,8711,053,5941,237,3921,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264
Vốn chủ sở hữu2,003,0811,958,4071,881,3641,907,5072,003,0811,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |