CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

31.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.70
31.70
31.70
31.70
0
24.9K
3.0K
10.5x
1.3x
7% # 12%
1.1
2,552 Bi
80 Mi
281,740
41.9 - 32.2
1,237 Bi
2,003 Bi
61.8%
61.81%
571 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 83.40 (0.00) 58.3%
TLG 57.50 (0.00) 10.3%
PTB 56.60 (0.00) 8.3%
DHC 31.70 (0.00) 5.3%
SHI 14.95 (0.00) 5.0%
PLC 23.40 (0.00) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 8.95 (0.00) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.19 (0.00) 1.4%
CAP 39.20 (0.00) 1.2%
HAP 5.35 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.81) 0% 66 (0.08) 0%
2018 0 (0.93) 0% 90 (0.13) 0%
2019 0 (1.43) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,338 (2.89) 0% 200 (0.39) 0%
2021 3,500 (4.16) 0% 399 (0.48) 0%
2022 3,900 (3.94) 0% 450 (0.38) 0%
2023 3,240 (0.85) 0% 300 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV874,058896,4461,016,129810,7943,597,4263,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067
Tổng lợi nhuận trước thuế56,12989,75369,90863,435279,225358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,100
Lợi nhuận sau thuế 49,04877,04260,50555,603242,199309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,04377,02760,39655,603242,069309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,778
Tổng tài sản3,240,4733,212,9283,091,2362,961,1013,240,4732,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177
Tổng nợ1,237,3921,254,5221,209,8711,053,5941,237,3921,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264
Vốn chủ sở hữu2,003,0811,958,4071,881,3641,907,5072,003,0811,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-1389 tỷ0 tỷ1389 tỷ2778 tỷ4167 tỷ5556 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1080 tỷ2160 tỷ3240 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |