CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.75
-0.20
(-1.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.95
14.70
14.75
14.70
184,000
13.0K
0.5K
31.1x
1.2x
1% # 4%
0.6
2,425 Bi
162 Mi
397,455
17 - 14.6
7,344 Bi
2,105 Bi
348.9%
22.28%
71 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.70 700 14.90 4,700
14.65 800 14.95 9,000
14.60 1,800 15.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 84.10 (0.70) 58.3%
TLG 57.40 (-0.10) 10.3%
PTB 56.60 (0.00) 8.3%
DHC 31.80 (0.10) 5.3%
SHI 14.75 (-0.20) 5.0%
PLC 23.70 (0.30) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 9.00 (0.05) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.24 (0.05) 1.4%
CAP 39.60 (0.40) 1.2%
HAP 5.12 (-0.23) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.70 -1 200 200
09:23 14.70 -1 200 400
09:34 14.70 -1 900 1,300
09:35 14.70 -1 2,700 4,000
10:10 14.75 -0.95 180,000 184,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,964,5002,604,1972,949,8851,901,74511,420,3279,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,225
Tổng lợi nhuận trước thuế58,09978,15016,96716,934170,151103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,667
Lợi nhuận sau thuế 31,11557,83911,46910,338110,76259,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,736
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,39949,1441,8671,05478,46416,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,275
Tổng tài sản9,448,3498,417,7668,233,3567,775,1989,448,3497,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,946
Tổng nợ7,343,6436,346,0036,217,6375,764,7347,343,6435,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,469
Vốn chủ sở hữu2,104,7062,071,7622,015,7192,010,4642,104,7062,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ3807 tỷ7614 tỷ11420 tỷ15227 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ3132 tỷ6264 tỷ9396 tỷ12528 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |