CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

15.55
-0.25
(-1.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.80
16.05
15.55
212,800
13.0K
0.5K
30.2x
1.1x
1% # 4%
0.6
2,352 Bi
170 Mi
379,621
17 - 14.5
7,344 Bi
2,105 Bi
348.9%
22.28%
71 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.55 200 15.70 1,100
15.50 600 15.90 6,600
15.45 2,100 15.95 24,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
23,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.80 0 100 100
09:18 15.80 0 1,000 1,100
09:19 15.70 -0.10 400 1,500
09:21 15.55 -0.25 187,500 189,000
09:22 15.70 -0.10 100 189,100
09:43 15.60 -0.20 100 189,200
09:49 15.70 -0.10 1,200 190,400
09:53 15.70 -0.10 5,000 195,400
10:10 16 0.20 10,400 205,800
10:28 15.95 0.15 100 205,900
11:22 15.70 -0.10 2,700 208,600
13:10 15.70 -0.10 2,900 211,500
13:21 15.70 -0.10 100 211,600
13:55 15.65 -0.15 200 211,800
14:11 15.65 -0.15 200 212,000
14:23 15.65 -0.15 500 212,500
14:46 15.55 -0.25 300 212,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,964,5002,604,1972,949,8851,901,74511,420,3279,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,225
Tổng lợi nhuận trước thuế58,09978,15016,96716,934170,151103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,667
Lợi nhuận sau thuế 31,11557,83911,46910,338110,76259,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,736
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,39949,1441,8671,05478,46416,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,275
Tổng tài sản9,448,3498,417,7668,233,3567,775,1989,448,3497,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,946
Tổng nợ7,343,6436,346,0036,217,6375,764,7347,343,6435,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,469
Vốn chủ sở hữu2,104,7062,071,7622,015,7192,010,4642,104,7062,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |