CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

7.70
-0.01
(-0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.71
7.70
7.97
7.60
37,200
11.8K
0.1K
47.3x
0.4x
1% # 1%
0.9
576 Bi
111 Mi
155,060
5.5 - 3.9
122 Bi
1,304 Bi
9.4%
91.42%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 3,800 7.70 4,900
7.54 200 7.73 300
7.50 5,000 7.75 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 7.70 -0.01 1,000 1,000
09:53 7.70 -0.01 500 1,500
11:11 7.76 0.05 200 1,700
11:12 7.96 0.25 15,000 16,700
11:13 7.97 0.26 300 17,000
13:26 7.74 0.03 100 17,100
13:27 7.74 0.03 100 17,200
13:29 7.74 0.03 100 17,300
13:38 7.73 0.02 1,700 19,000
13:45 7.73 0.02 500 19,500
14:10 7.81 0.10 4,000 23,500
14:22 7.81 0.10 600 24,100
14:23 7.81 0.10 1,000 25,100
14:24 7.81 0.10 400 25,500
14:27 7.75 0.04 200 25,700
14:28 7.73 0.02 2,000 27,700
14:30 7.60 -0.11 6,700 34,400
14:45 7.70 -0.01 2,800 37,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,244105,40593,32970,701414,679299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8561,6513,9112,51718,93621,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,473
Lợi nhuận sau thuế 8,1072672,9082,13113,41318,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,604-742,8872,28211,70017,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,195
Tổng tài sản1,425,9811,423,7581,279,8491,280,1041,425,9811,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,749
Tổng nợ122,416126,44770,61373,775122,41671,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603
Vốn chủ sở hữu1,303,5651,297,3111,209,2361,206,3291,303,5651,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |