CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.25
0.02
(0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.23
4.23
4.25
4.23
2,300
11.7K
0.1K
35.3x
0.4x
1% # 1%
1.1
469 Bi
111 Mi
111,572
5.0 - 3.9
126 Bi
1,297 Bi
9.8%
91.12%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.24 100 4.25 4,100
4.23 5,900 4.26 5,400
4.22 6,000 4.27 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 4.25 0.05 500 500
09:53 4.25 0.05 100 600
14:14 4.24 0.04 100 700
14:18 4.24 0.04 100 800
14:46 4.25 0.05 1,500 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV105,40593,32970,70172,178299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6513,9112,5179,29821,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,535
Lợi nhuận sau thuế 2672,9082,1318,29618,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-742,8872,2828,11517,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,933
Tổng tài sản1,423,7581,279,8491,280,1041,275,5611,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,651
Tổng nợ126,44770,61373,77568,25471,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472
Vốn chủ sở hữu1,297,3111,209,2361,206,3291,207,3071,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |