CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

44.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.70
44.70
44.80
44.50
5,700
15.7K
2.0K
22.0x
2.8x
11% # 13%
1.0
683 Bi
15 Mi
34,759
68.8 - 44.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.50 300 44.70 100
44.20 1,100 44.80 400
44.00 100 44.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 44.70 -0.10 300 300
10:42 44.80 0 100 400
11:10 44.60 -0.20 300 700
11:11 44.60 -0.20 200 900
13:10 44.60 -0.20 1,000 1,900
13:26 44.60 -0.20 700 2,600
13:29 44.60 -0.20 200 2,800
13:46 44.50 -0.30 100 2,900
13:47 44.60 -0.20 200 3,100
13:48 44.60 -0.20 100 3,200
13:49 44.60 -0.20 100 3,300
13:54 44.70 -0.10 300 3,600
14:10 44.60 -0.20 300 3,900
14:16 44.50 -0.30 500 4,400
14:19 44.60 -0.20 200 4,600
14:23 44.50 -0.30 500 5,100
14:25 44.50 -0.30 500 5,600
14:46 44.70 -0.10 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV234,58268,589102,101186,480640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4224,24910,04816,149124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,543
Lợi nhuận sau thuế 5,8363,1358,27313,753108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8363,1358,27313,753108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Tổng tài sản270,049356,390390,393321,781321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916
Tổng nợ30,026122,202159,34048,73748,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,541
Vốn chủ sở hữu240,023234,188231,053273,044273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |