CTCP Phú Tài (ptb)

62.40
0.40
(0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62
62.80
62.80
61.20
36,800
44.2K
4.9K
12.6x
1.4x
6% # 11%
1.5
4,150 Bi
71 Mi
252,437
75.4 - 53.2
2,219 Bi
2,955 Bi
75.1%
57.11%
229 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.10 1,100 62.40 500
62.00 800 62.50 1,000
61.90 1,700 62.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 9,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 62.80 2 500 500
09:18 62.60 1.80 2,400 2,900
09:23 62.60 1.80 1,000 3,900
09:27 62.70 1.90 400 4,300
10:10 62.10 1.30 500 4,800
10:11 62 1.20 1,300 6,100
10:12 62 1.20 100 6,200
10:26 61.80 1 200 6,400
10:32 61.90 1.10 100 6,500
10:33 62 1.20 900 7,400
10:36 61.90 1.10 500 7,900
10:37 62 1.20 100 8,000
10:48 61.90 1.10 600 8,600
10:50 61.90 1.10 100 8,700
10:52 61.90 1.10 100 8,800
11:10 61.80 1 3,700 12,500
11:15 61.80 1 300 12,800
11:22 61.80 1 200 13,000
11:23 61.80 1 100 13,100
11:24 61.80 1 300 13,400
13:10 61.80 1 800 14,200
13:19 61.80 1 200 14,400
13:22 61.70 0.90 4,700 19,100
13:25 61.20 0.40 3,100 22,200
13:33 61.80 1 1,200 23,400
13:34 61.80 1 900 24,300
13:35 61.90 1.10 1,500 25,800
13:39 62 1.20 700 26,500
13:40 62 1.20 600 27,100
13:44 62 1.20 500 27,600
13:47 62 1.20 100 27,700
13:55 62 1.20 300 28,000
14:10 62 1.20 100 28,100
14:12 61.90 1.10 100 28,200
14:13 61.90 1.10 100 28,300
14:14 61.90 1.10 200 28,500
14:16 61.80 1 1,600 30,100
14:17 61.70 0.90 200 30,300
14:18 61.70 0.90 100 30,400
14:19 61.80 1 100 30,500
14:21 61.80 1 100 30,600
14:23 61.80 1 900 31,500
14:24 61.90 1.10 300 31,800
14:25 62 1.20 800 32,600
14:26 62.10 1.30 300 32,900
14:29 62.40 1.60 300 33,200
14:31 62.50 1.70 500 33,700
14:46 62.40 1.60 3,100 36,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,484,9851,608,0631,437,0931,548,0105,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,066
Tổng lợi nhuận trước thuế102,301137,857109,23370,467322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143
Lợi nhuận sau thuế 82,133113,54789,93752,231259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,597110,44189,17951,737257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,496
Tổng tài sản5,174,0175,096,1955,148,4435,306,2385,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946
Tổng nợ2,218,9492,156,3222,383,2942,495,0662,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597
Vốn chủ sở hữu2,955,0682,939,8732,765,1492,811,1722,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |