CTCP Phú Tài (ptb)

43.35
-1.05
(-2.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.40
45.70
45.70
43.05
163,400
45.3K
5.5K
9.0x
1.1x
7% # 12%
1.0
3,327 Bi
71 Mi
200,151
74.3 - 48
2,455 Bi
3,033 Bi
80.9%
55.27%
471 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.35 6,000 44.35 300
43.30 13,100 44.40 900
43.25 1,000 44.45 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,000 12,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 45.50 1.10 7,200 7,200
09:17 45.25 0.85 2,200 9,400
09:18 44.75 0.35 3,600 13,000
09:19 45 0.60 100 13,100
09:20 44.90 0.50 3,300 16,400
09:23 44.80 0.40 300 16,700
09:24 44.75 0.35 15,500 32,200
09:25 44.70 0.30 1,000 33,200
09:26 44.70 0.30 700 33,900
09:27 44.75 0.35 800 34,700
09:28 44.65 0.25 10,000 44,700
09:31 44.60 0.20 4,300 49,000
09:32 44.55 0.15 10,000 59,000
09:33 44.60 0.20 10,700 69,700
09:34 44.60 0.20 4,000 73,700
09:37 44.60 0.20 1,800 75,500
09:42 44.60 0.20 2,500 78,000
09:45 44.40 0 7,900 85,900
09:46 44.40 0 7,000 92,900
09:47 44.40 0 600 93,500
10:10 44.50 0.10 2,800 96,300
10:13 44.45 0.05 100 96,400
10:14 44.40 0 1,600 98,000
10:15 44 -0.40 5,000 103,000
10:22 44.50 0.10 100 103,100
10:27 44.50 0.10 2,300 105,400
10:28 44.20 -0.20 400 105,800
10:30 44.50 0.10 500 106,300
10:50 44.45 0.05 900 107,200
10:52 44.40 0 500 107,700
10:54 44.40 0 100 107,800
10:56 44.40 0 100 107,900
11:10 44.70 0.30 5,500 113,400
11:13 44.70 0.30 500 113,900
11:29 44.70 0.30 100 114,000
13:11 44.70 0.30 1,300 115,300
13:12 44.60 0.20 800 116,100
13:18 44.10 -0.30 2,000 118,100
13:21 44.10 -0.30 400 118,500
13:34 43.95 -0.45 9,000 127,500
13:41 43.80 -0.60 1,200 128,700
13:42 43.80 -0.60 500 129,200
13:44 43.20 -1.20 900 130,100
13:45 43.05 -1.35 5,000 135,100
13:46 43.10 -1.30 5,400 140,500
13:47 43.10 -1.30 500 141,000
13:49 44.30 -0.10 500 141,500
14:10 44.55 0.15 3,400 144,900
14:19 44.50 0.10 200 145,100
14:24 43.10 -1.30 2,800 147,900
14:25 43.05 -1.35 1,400 149,300
14:28 43.25 -1.15 100 149,400
14:46 43.35 -1.05 14,000 163,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,936,6701,484,9851,608,0631,437,0936,466,8125,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,936
Tổng lợi nhuận trước thuế122,591102,301137,857109,233471,981322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536
Lợi nhuận sau thuế 93,70082,133113,54789,937379,317259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,70579,597110,44189,179370,923257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332
Tổng tài sản5,488,1095,174,0175,096,1955,148,4435,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,448
Tổng nợ2,454,7522,218,9492,156,3222,383,2942,454,7522,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955
Vốn chủ sở hữu3,033,3562,955,0682,939,8732,765,1493,033,3562,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |