CTCP Phú Tài (ptb)

56.30
-0.30
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.60
56.80
56.80
56.30
53,700
45.3K
5.5K
10.2x
1.2x
7% # 12%
1.4
3,789 Bi
71 Mi
192,011
74.3 - 56.6
2,455 Bi
3,033 Bi
80.9%
55.27%
471 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.30 7,400 56.40 5,000
56.20 14,800 56.50 3,500
56.10 30,200 56.60 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 47,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 83.70 (0.30) 58.3%
TLG 57.50 (0.00) 10.3%
PTB 56.30 (-0.30) 8.3%
DHC 31.60 (-0.10) 5.3%
SHI 14.70 (-0.25) 5.0%
PLC 23.60 (0.20) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 8.99 (0.04) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.22 (0.03) 1.4%
CAP 39.50 (0.30) 1.2%
HAP 5.25 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 56.80 -0.40 1,000 1,000
09:25 56.80 -0.40 100 1,100
09:33 56.80 -0.40 5,100 6,200
09:35 56.80 -0.40 1,100 7,300
09:40 56.60 -0.60 100 7,400
09:42 56.60 -0.60 1,000 8,400
09:46 56.60 -0.60 3,900 12,300
09:49 56.60 -0.60 200 12,500
09:58 56.60 -0.60 3,200 15,700
10:16 56.50 -0.70 3,300 19,000
10:22 56.60 -0.60 4,700 23,700
10:25 56.60 -0.60 1,600 25,300
10:32 56.50 -0.70 4,000 29,300
10:34 56.60 -0.60 2,000 31,300
10:49 56.50 -0.70 4,000 35,300
10:53 56.40 -0.80 2,800 38,100
11:10 56.40 -0.80 5,400 43,500
11:11 56.40 -0.80 100 43,600
11:13 56.30 -0.90 5,000 48,600
11:22 56.30 -0.90 3,000 51,600
11:23 56.30 -0.90 2,000 53,600
11:24 56.30 -0.90 100 53,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,936,6701,484,9851,608,0631,437,0936,466,8125,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,936
Tổng lợi nhuận trước thuế122,591102,301137,857109,233471,981322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536
Lợi nhuận sau thuế 93,70082,133113,54789,937379,317259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,70579,597110,44189,179370,923257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332
Tổng tài sản5,488,1095,174,0175,096,1955,148,4435,488,1095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,448
Tổng nợ2,454,7522,218,9492,156,3222,383,2942,454,7522,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955
Vốn chủ sở hữu3,033,3562,955,0682,939,8732,765,1493,033,3562,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ2291 tỷ4582 tỷ6873 tỷ9163 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1796 tỷ3593 tỷ5389 tỷ7186 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |