CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

6.21
-0.07
(-1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.28
6.28
6.29
6.20
128,700
10.6K
0.2K
25.9x
0.6x
2% # 2%
0.9
483 Bi
78 Mi
153,831
6.4 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.21 2,700 6.27 1,400
6.20 11,100 6.28 2,500
6.18 100 6.29 13,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 83.40 (0.10) 58.3%
TLG 57.50 (0.50) 10.3%
PTB 56.60 (-0.60) 8.3%
DHC 31.70 (-0.50) 5.3%
SHI 14.95 (-0.75) 5.0%
PLC 23.40 (0.00) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 8.95 (0.05) 1.6%
SVI 55.00 (-2.00) 1.5%
DLG 2.19 (0.01) 1.4%
CAP 39.20 (0.70) 1.2%
HAP 5.35 (0.22) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.28 0 1,000 1,000
09:19 6.29 0.01 500 1,500
09:21 6.29 0.01 500 2,000
09:31 6.29 0.01 100 2,100
09:36 6.27 -0.01 4,200 6,300
09:41 6.26 -0.02 300 6,600
09:43 6.26 -0.02 100 6,700
09:50 6.26 -0.02 100 6,800
09:52 6.25 -0.03 4,900 11,700
09:53 6.26 -0.02 900 12,600
10:25 6.24 -0.04 900 13,500
10:28 6.26 -0.02 1,200 14,700
10:34 6.26 -0.02 900 15,600
11:10 6.27 -0.01 2,100 17,700
11:12 6.28 0 500 18,200
11:27 6.28 0 500 18,700
13:10 6.28 0 500 19,200
13:22 6.20 -0.08 77,000 96,200
13:23 6.27 -0.01 100 96,300
13:26 6.26 -0.02 100 96,400
13:27 6.26 -0.02 300 96,700
13:28 6.27 -0.01 300 97,000
13:33 6.26 -0.02 200 97,200
13:37 6.22 -0.06 9,000 106,200
13:38 6.26 -0.02 200 106,400
13:40 6.26 -0.02 100 106,500
13:42 6.26 -0.02 200 106,700
13:43 6.27 -0.01 100 106,800
13:47 6.28 0 3,200 110,000
13:48 6.28 0 500 110,500
13:51 6.28 0 2,900 113,400
14:31 6.21 -0.07 300 113,700
14:46 6.21 -0.07 15,000 128,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV143,954146,467167,779110,816569,016329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,366
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5414,8548,4202,93420,7505,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237
Lợi nhuận sau thuế 4,4624,3557,5022,65318,9724,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4624,3557,4922,63318,9424,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124
Tổng tài sản1,055,0921,052,9231,068,2931,071,6101,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217
Tổng nợ233,801236,094255,822266,640233,801215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,933
Vốn chủ sở hữu821,291816,829812,470804,970821,291795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,284

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-190 tỷ0 tỷ190 tỷ380 tỷ570 tỷ760 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ347 tỷ693 tỷ1040 tỷ1387 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |