CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

8.21
-0.02
(-0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.23
8.23
8.25
8.15
110,100
10.6K
0.2K
25.8x
0.6x
2% # 2%
0.9
480 Bi
78 Mi
163,557
6.4 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.15 1,800 8.21 4,600
8.12 2,000 8.22 500
8.10 14,200 8.23 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.23 0 2,100 2,100
10:10 8.22 -0.01 7,300 9,400
10:15 8.22 -0.01 100 9,500
10:35 8.22 -0.01 1,500 11,000
10:54 8.21 -0.02 800 11,800
10:56 8.22 -0.01 800 12,600
10:57 8.23 0 800 13,400
11:10 8.23 0 7,000 20,400
13:10 8.25 0.02 9,200 29,600
13:19 8.23 0 2,800 32,400
13:24 8.23 0 15,100 47,500
13:25 8.23 0 7,500 55,000
13:26 8.23 0 4,400 59,400
13:27 8.23 0 3,700 63,100
13:28 8.23 0 3,800 66,900
13:29 8.23 0 600 67,500
13:34 8.23 0 3,100 70,600
13:39 8.23 0 3,700 74,300
13:43 8.23 0 1,500 75,800
13:45 8.23 0 7,500 83,300
14:27 8.21 -0.02 5,300 88,600
14:28 8.20 -0.03 5,000 93,600
14:29 8.15 -0.08 13,500 107,100
14:30 8.15 -0.08 1,000 108,100
14:46 8.21 -0.02 2,000 110,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV143,954146,467167,779110,816569,016329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,366
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5414,8548,4202,93420,7505,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237
Lợi nhuận sau thuế 4,4624,3557,5022,65318,9724,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4624,3557,4922,63318,9424,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124
Tổng tài sản1,055,0921,052,9231,068,2931,071,6101,055,0921,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217
Tổng nợ233,801236,094255,822266,640233,801215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,933
Vốn chủ sở hữu821,291816,829812,470804,970821,291795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,284


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |