CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.79
0.04
(0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.75
5.77
5.80
5.69
320,600
10.5K
0.2K
24.0x
0.5x
2% # 2%
0.8
447 Bi
78 Mi
234,245
6.4 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.75 500 5.79 20,600
5.74 600 5.80 29,400
5.73 800 5.81 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.77 0.02 800 800
09:19 5.76 0.01 100 900
09:27 5.75 0 2,500 3,400
09:34 5.75 0 1,700 5,100
10:10 5.75 0 1,000 6,100
10:12 5.74 -0.01 500 6,600
10:14 5.75 0 100 6,700
10:30 5.74 -0.01 800 7,500
10:32 5.73 -0.02 1,700 9,200
10:33 5.73 -0.02 200 9,400
10:34 5.73 -0.02 700 10,100
10:35 5.74 -0.01 100 10,200
10:42 5.74 -0.01 200 10,400
10:43 5.73 -0.02 1,600 12,000
10:45 5.73 -0.02 100 12,100
10:46 5.74 -0.01 100 12,200
10:54 5.74 -0.01 6,300 18,500
10:59 5.72 -0.03 3,000 21,500
11:10 5.74 -0.01 3,500 25,000
11:15 5.74 -0.01 1,100 26,100
11:17 5.72 -0.03 100 26,200
11:18 5.73 -0.02 3,000 29,200
11:19 5.71 -0.04 13,600 42,800
11:20 5.73 -0.02 21,800 64,600
11:22 5.70 -0.05 3,800 68,400
11:23 5.73 -0.02 1,300 69,700
13:10 5.74 -0.01 29,900 99,600
13:23 5.72 -0.03 1,500 101,100
13:24 5.73 -0.02 400 101,500
13:26 5.71 -0.04 4,900 106,400
13:27 5.72 -0.03 10,300 116,700
13:28 5.73 -0.02 700 117,400
13:29 5.72 -0.03 4,600 122,000
13:30 5.71 -0.04 200 122,200
13:31 5.72 -0.03 100 122,300
13:32 5.73 -0.02 400 122,700
13:33 5.74 -0.01 10,200 132,900
13:38 5.70 -0.05 7,500 140,400
13:39 5.72 -0.03 2,600 143,000
13:54 5.71 -0.04 8,100 151,100
13:55 5.71 -0.04 600 151,700
13:56 5.70 -0.05 6,200 157,900
13:57 5.71 -0.04 1,000 158,900
14:10 5.75 0 59,600 218,500
14:15 5.75 0 5,100 223,600
14:16 5.75 0 6,100 229,700
14:20 5.75 0 2,000 231,700
14:25 5.75 0 1,700 233,400
14:26 5.80 0.05 27,000 260,400
14:28 5.80 0.05 8,100 268,500
14:30 5.78 0.03 1,000 269,500
14:46 5.79 0.04 51,100 320,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV146,467167,779110,816132,347329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8548,4202,9344,6565,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 4,3557,5022,6534,3514,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3557,4922,6334,3514,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản1,052,9231,068,2931,071,6101,012,5461,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ236,094255,822266,640215,305215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu816,829812,470804,970797,241795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |