Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

26.70
0.20
(0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.20
28
25.70
195,600
15.5K
0.5K
48.7x
1.7x
1% # 3%
1.6
2,085 Bi
81 Mi
268,871
30.4 - 18.9
2,816 Bi
1,250 Bi
225.3%
30.74%
301 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.60 400 26.70 12,700
26.50 500 26.80 8,200
26.40 27,600 26.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 35,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.50 (0.00) 50.2%
BSR 15.75 (-0.25) 18.4%
PLX 34.30 (0.00) 15.8%
PVI 80.00 (-1.00) 4.7%
PVS 32.00 (-0.50) 4.5%
PVD 22.60 (0.45) 3.6%
PVT 17.25 (-0.15) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.30 -0.30 5,600 5,600
09:11 26.30 -0.30 1,800 7,400
09:12 26.40 -0.20 5,000 12,400
09:19 26.30 -0.30 600 13,000
09:23 26.30 -0.30 1,300 14,300
09:25 26.30 -0.30 1,500 15,800
09:27 26.20 -0.40 100 15,900
09:28 26.30 -0.30 100 16,000
09:41 26.30 -0.30 1,400 17,400
09:45 26.30 -0.30 500 17,900
09:47 26.40 -0.20 100 18,000
09:55 26.40 -0.20 1,900 19,900
10:10 26.30 -0.30 5,300 25,200
10:23 26.20 -0.40 3,300 28,500
10:25 26.20 -0.40 1,400 29,900
10:30 26.20 -0.40 200 30,100
10:35 26.20 -0.40 300 30,400
10:54 26.20 -0.40 2,000 32,400
10:55 26.20 -0.40 2,500 34,900
10:57 26.10 -0.50 300 35,200
10:58 26.10 -0.50 400 35,600
11:10 26.10 -0.50 2,900 38,500
11:12 26.10 -0.50 8,800 47,300
11:17 25.80 -0.80 12,900 60,200
11:18 25.80 -0.80 600 60,800
11:19 25.70 -0.90 400 61,200
11:20 25.80 -0.80 2,900 64,100
11:26 25.80 -0.80 100 64,200
11:28 26 -0.60 6,600 70,800
13:10 26.30 -0.30 104,500 175,300
13:11 26.10 -0.50 4,800 180,100
13:12 26.20 -0.40 100 180,200
13:15 26.20 -0.40 100 180,300
13:19 26.20 -0.40 600 180,900
13:28 26.20 -0.40 500 181,400
13:29 26.20 -0.40 400 181,800
13:30 26.20 -0.40 400 182,200
13:33 26.20 -0.40 400 182,600
13:34 26.30 -0.30 100 182,700
13:35 26.30 -0.30 300 183,000
13:36 26.40 -0.20 300 183,300
13:40 26.40 -0.20 200 183,500
13:41 26.40 -0.20 400 183,900
13:46 26.70 0.10 500 184,400
13:49 26.60 0 700 185,100
13:51 26.70 0.10 500 185,600
13:52 26.70 0.10 500 186,100
13:54 26.70 0.10 200 186,300
13:56 26.70 0.10 4,400 190,700
13:57 26.70 0.10 4,900 195,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.05) 0% 240.01 (0.17) 0%
2018 0 (6.44) 0% 189.45 (0.15) 0%
2019 0 (6.16) 0% 166.63 (0.15) 0%
2020 5,016.29 (5.61) 0% 109.50 (0.15) 0%
2021 6,002 (6.87) 0% 152 (0.17) 0%
2022 7,514.63 (8.60) 0% 152.26 (0.13) 0%
2023 8,903.53 (1.97) 0% 160 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,124,0571,467,9071,741,2441,598,5376,931,7447,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,021
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67212,5447,23320,76770,216141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625
Lợi nhuận sau thuế 20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Tổng tài sản4,065,4464,151,7063,940,7954,202,3954,065,4464,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,324
Tổng nợ2,815,8462,918,0572,714,3692,873,8882,815,8462,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,182
Vốn chủ sở hữu1,249,5991,233,6491,226,4261,328,5071,249,5991,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,142

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2855 tỷ5710 tỷ8565 tỷ11420 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1559 tỷ3117 tỷ4676 tỷ6235 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |