Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

20.80
0.30
(1.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
21.30
20.40
46,500
15.3K
0.6K
33.6x
1.3x
1% # 4%
1.8
1,656 Bi
81 Mi
206,525
33.8 - 20.2
2,918 Bi
1,234 Bi
236.5%
29.71%
284 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.80 500 20.90 4,400
20.60 400 21.00 3,300
20.50 2,500 21.20 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 4,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.50 0.10 500 500
09:40 20.80 0.40 100 600
09:42 20.80 0.40 200 800
09:45 20.80 0.40 100 900
09:46 21.10 0.70 2,100 3,000
09:47 21.10 0.70 600 3,600
09:48 21.20 0.80 800 4,400
09:49 21.20 0.80 200 4,600
09:50 21.20 0.80 100 4,700
09:52 21.30 0.90 500 5,200
09:53 21 0.60 200 5,400
09:54 21 0.60 500 5,900
09:59 21 0.60 1,000 6,900
10:10 21 0.60 2,300 9,200
10:19 21 0.60 200 9,400
10:22 21 0.60 4,800 14,200
10:44 21 0.60 1,400 15,600
10:46 21 0.60 3,600 19,200
11:16 20.80 0.40 200 19,400
13:10 20.80 0.40 100 19,500
13:20 20.70 0.30 100 19,600
13:24 20.80 0.40 500 20,100
13:26 20.80 0.40 800 20,900
13:33 20.80 0.40 100 21,000
13:36 20.80 0.40 100 21,100
14:19 20.80 0.40 300 21,400
14:21 20.60 0.20 4,100 25,500
14:22 20.60 0.20 300 25,800
14:24 20.60 0.20 800 26,600
14:25 20.40 0 15,000 41,600
14:29 20.40 0 2,900 44,500
14:31 20.50 0.10 100 44,600
14:46 20.80 0.40 1,900 46,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.05) 0% 240.01 (0.17) 0%
2018 0 (6.44) 0% 189.45 (0.15) 0%
2019 0 (6.16) 0% 166.63 (0.15) 0%
2020 5,016.29 (5.61) 0% 109.50 (0.15) 0%
2021 6,002 (6.87) 0% 152 (0.17) 0%
2022 7,514.63 (8.60) 0% 152.26 (0.13) 0%
2023 8,903.53 (1.97) 0% 160 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,467,9071,741,2441,598,5372,186,7737,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,0216,808,161
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5447,23320,76740,115141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625343,376
Lợi nhuận sau thuế 6,59797815,31826,469101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,59797815,31826,469101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Tổng tài sản4,151,7063,940,7954,202,3954,250,0324,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,283
Tổng nợ2,918,0572,714,3692,873,8882,930,6782,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,1822,476,752
Vốn chủ sở hữu1,233,6491,226,4261,328,5071,319,3541,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,532


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |