Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

23.60
0.20
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.40
23.70
23.80
23.60
33,800
15.5K
0.5K
44.2x
1.5x
1% # 3%
1.6
1,891 Bi
81 Mi
258,671
31.6 - 20.2
2,816 Bi
1,250 Bi
225.3%
30.74%
301 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 9,500 23.70 5,400
23.50 21,200 23.80 11,500
23.40 54,500 23.90 10,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 49.1%
BSR 19.35 (-0.10) 18.7%
PLX 40.30 (0.00) 16.2%
PVI 65.80 (0.30) 4.8%
PVS 31.20 (0.00) 4.6%
PVD 22.15 (-0.05) 3.8%
PVT 25.00 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 23.70 0.30 100 100
09:33 23.70 0.30 300 400
09:35 23.60 0.20 100 500
09:38 23.70 0.30 6,300 6,800
09:50 23.70 0.30 1,000 7,800
09:51 23.80 0.40 500 8,300
09:52 23.80 0.40 100 8,400
09:53 23.70 0.30 1,900 10,300
09:54 23.70 0.30 1,500 11,800
09:55 23.70 0.30 1,600 13,400
09:59 23.70 0.30 500 13,900
10:10 23.70 0.30 5,100 19,000
10:11 23.70 0.30 1,000 20,000
10:12 23.70 0.30 100 20,100
10:34 23.70 0.30 100 20,200
10:40 23.70 0.30 1,000 21,200
10:44 23.70 0.30 1,400 22,600
10:47 23.70 0.30 200 22,800
10:56 23.70 0.30 1,000 23,800
11:10 23.70 0.30 300 24,100
11:11 23.70 0.30 100 24,200
11:15 23.70 0.30 4,700 28,900
11:19 23.60 0.20 4,800 33,700
11:21 23.60 0.20 100 33,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.05) 0% 240.01 (0.17) 0%
2018 0 (6.44) 0% 189.45 (0.15) 0%
2019 0 (6.16) 0% 166.63 (0.15) 0%
2020 5,016.29 (5.61) 0% 109.50 (0.15) 0%
2021 6,002 (6.87) 0% 152 (0.17) 0%
2022 7,514.63 (8.60) 0% 152.26 (0.13) 0%
2023 8,903.53 (1.97) 0% 160 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,124,0571,467,9071,741,2441,598,5376,931,7447,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,021
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67212,5447,23320,76770,216141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625
Lợi nhuận sau thuế 20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Tổng tài sản4,065,4464,151,7063,940,7954,202,3954,065,4464,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,324
Tổng nợ2,815,8462,918,0572,714,3692,873,8882,815,8462,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,182
Vốn chủ sở hữu1,249,5991,233,6491,226,4261,328,5071,249,5991,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,142

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2855 tỷ5710 tỷ8565 tỷ11420 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1559 tỷ3117 tỷ4676 tỷ6235 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |