CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.68
92,200
11.9K
0.2K
51.2x
0.7x
1% # 1%
1.4
753 Bi
87 Mi
239,039
10.9 - 8.7
1,753 Bi
1,027 Bi
170.6%
36.96%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.63 2,200 8.70 26,500
8.62 2,800 8.75 12,400
8.60 3,900 8.80 20,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.70 -0.15 14,600 14,600
09:18 8.70 -0.15 1,500 16,100
09:42 8.69 -0.16 1,000 17,100
09:43 8.69 -0.16 1,000 18,100
09:47 8.70 -0.15 500 18,600
10:22 8.69 -0.16 1,700 20,300
10:26 8.70 -0.15 1,000 21,300
10:29 8.69 -0.16 100 21,400
10:32 8.70 -0.15 800 22,200
10:39 8.70 -0.15 500 22,700
10:48 8.70 -0.15 25,100 47,800
13:10 8.70 -0.15 1,000 48,800
13:36 8.70 -0.15 1,000 49,800
13:41 8.70 -0.15 10,500 60,300
13:48 8.69 -0.16 100 60,400
13:49 8.69 -0.16 400 60,800
13:54 8.69 -0.16 1,000 61,800
14:10 8.70 -0.15 18,000 79,800
14:15 8.70 -0.15 1,000 80,800
14:20 8.70 -0.15 100 80,900
14:29 8.70 -0.15 1,300 82,200
14:46 8.70 -0.15 10,000 92,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV492,694437,899411,663356,7571,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế3,95712,3047,3451,18431,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 3,1989,9205,86319224,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3098,2725,419-1,12320,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,779,8262,557,8082,218,1502,078,0862,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,752,5171,533,6181,398,2141,313,0381,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,027,3081,024,190819,936765,048765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |