CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (tkc)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
1.0
0 Bi
16 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (-1.50) 28.1%
VCG 21.60 (-0.10) 11.5%
LGC 65.00 (0.00) 11.1%
THD 28.50 (0.00) 9.7%
CTD 73.50 (-0.70) 6.8%
PC1 21.00 (-0.50) 6.8%
CII 11.95 (-0.20) 5.9%
SCG 66.70 (-0.90) 5.1%
HHV 11.60 (-0.05) 4.5%
DPG 47.70 (-0.80) 2.7%
BCG 3.27 (-0.12) 2.6%
HBC 6.00 (-0.10) 1.9%
FCN 13.25 (0.15) 1.8%
LCG 9.18 (-0.04) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (1.40) 0% 36 (0.03) 0%
2018 1,200 (1.25) 0% 36 (0.01) 0%
2019 800 (0.59) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 800 (0.61) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,000 (0.11) 0% 24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,27344,07650,27720,110606,556630,378587,6011,248,0171,403,255853,878442,823260,911305,137324,532
Tổng lợi nhuận trước thuế-638,9311646734234,0918,8414,90515,51436,54021,97410,6284,2663,0711,636
Lợi nhuận sau thuế -638,9311315383383,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-638,9311315383383,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,070
Tổng tài sản1,249,7321,869,4811,848,1861,692,8711,519,4011,075,227677,599864,5811,104,424665,002520,999318,408349,288435,117
Tổng nợ1,719,2771,700,0951,678,9301,523,8161,350,685909,547515,299694,420945,057521,727389,341189,913221,428304,662
Vốn chủ sở hữu-469,545169,387169,256169,055168,717165,680162,299170,161159,367143,276131,658128,495127,860130,455

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ468 tỷ936 tỷ1403 tỷ1871 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ502 tỷ1005 tỷ1507 tỷ2010 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |