CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại (tjc)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
20.4K
0.3K
80x
1.0x
1% # 1%
0.8
172 Bi
9 Mi
835
20.5 - 13.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 19.90 200
0 20.00 1,500
0.00 0 22.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 31.60 (0.55) 34.5%
VJC 86.00 (-3.10) 24.2%
GMD 53.00 (2.00) 10.6%
PHP 34.50 (1.70) 5.4%
PVT 20.85 (-0.10) 3.7%
HAH 64.20 (3.60) 3.7%
TMS 41.95 (-0.05) 3.6%
VSC 22.40 (1.45) 3.0%
SCS 59.20 (0.40) 2.8%
PDN 125.00 (0.00) 2.3%
STG 35.00 (0.00) 1.7%
DVP 76.50 (0.00) 1.5%
CDN 31.00 (0.50) 1.5%
NCT 102.00 (-0.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.18) 0% 14.30 (0.00) 0%
2018 186 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2019 176 (0.13) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 112.50 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2021 119 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 150 (0.17) 0% 0 (0.05) 0%
2023 103.20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8869105769733,34565,446167,446144,661102,752134,182175,395179,565177,828198,251
Tổng lợi nhuận trước thuế8659286482632,70450,08160,24617,2422,167-26,5001,57516814,31113,647
Lợi nhuận sau thuế 6767435262102,15540,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6767435262102,15540,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,632
Tổng tài sản178,268177,541176,251185,561178,268197,511174,082137,086107,384115,50474,950173,031195,443221,534
Tổng nợ2,5012,4501,9033,9982,50116,15921,58824,32011,72922,016116,66154,09867,99197,911
Vốn chủ sở hữu175,767175,091174,348181,562175,767181,352152,494112,76695,65593,487-41,711118,933127,452123,623

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-86 tỷ0 tỷ86 tỷ171 tỷ257 tỷ342 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-98 tỷ0 tỷ98 tỷ196 tỷ294 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |