CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại (tjc)

18.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.10
18.10
18.10
0
20.4K
5.2K
3.5x
0.9x
25% # 26%
1.7
156 Bi
9 Mi
1,135
20.5 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 200 17.90 200
0 18.00 100
0.00 0 19.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.85 (-0.25) 27.9%
VJC 99.80 (0.80) 25.4%
GMD 63.90 (1.90) 12.4%
PHP 50.10 (1.50) 7.7%
PVT 26.10 (-0.25) 4.4%
SCS 80.90 (-1.30) 3.6%
TMS 42.50 (0.00) 3.4%
HAH 49.70 (-0.60) 2.8%
VSC 17.50 (0.50) 2.4%
PDN 113.00 (4.00) 2.0%
STG 42.20 (0.00) 1.9%
CDN 38.00 (1.20) 1.8%
DVP 85.00 (0.10) 1.6%
NCT 115.40 (0.60) 1.4%
SGN 88.20 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.18) 0% 14.30 (0.00) 0%
2018 186 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2019 176 (0.13) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 112.50 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2021 119 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 150 (0.17) 0% 0 (0.05) 0%
2023 103.20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91057697314,47465,446167,446144,661102,752134,182175,395179,565177,828198,251221,865
Tổng lợi nhuận trước thuế92864826353,30950,08160,24617,2422,167-26,5001,57516814,31113,64727,755
Lợi nhuận sau thuế 74352621043,27740,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,63223,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74352621043,27740,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,63223,021
Tổng tài sản177,541176,251185,561197,511197,511174,082137,086107,384115,50474,950173,031195,443221,534189,302
Tổng nợ2,4501,9033,99816,15716,15921,58824,32011,72922,016116,66154,09867,99197,91183,948
Vốn chủ sở hữu175,091174,348181,562181,353181,352152,494112,76695,65593,487-41,711118,933127,452123,623105,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |