CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

53.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.50
53.50
53.50
53.50
500
26.8K
6.3K
8.5x
2.0x
12% # 24%
1.4
455 Bi
9 Mi
399
54.4 - 40.7
230 Bi
228 Bi
100.9%
49.77%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 100 ATC 0
49.85 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 53.50 3.50 100 100
13:10 53.50 3.50 200 300
13:45 53.50 3.50 100 400
13:46 53.50 3.50 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 660.98 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2018 732.45 (0.76) 0% 12.78 (0.01) 0%
2019 807.97 (0.85) 0% 16.70 (0.02) 0%
2020 953.28 (1.01) 0% 25.60 (0.04) 0%
2021 1,128.24 (1.04) 0% 38.52 (0.03) 0%
2022 1,188.78 (1.18) 0% 33.76 (0.04) 0%
2023 1,260.55 (0.67) 0% 43.99 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV323,823342,459321,732296,9521,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192465,224
Tổng lợi nhuận trước thuế12,98820,22217,65716,70268,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,72330,910
Lợi nhuận sau thuế 10,36316,15314,08213,23453,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,36316,15314,08213,23453,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Tổng tài sản458,019469,771459,655465,827466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132366,788
Tổng nợ230,045252,160212,347233,682233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233226,332
Vốn chủ sở hữu227,974217,611247,308232,145233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900140,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |