CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

60
3
(5.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57
60
60
60
100
28.6K
6.7K
8.6x
2.0x
10% # 23%
1.5
485 Bi
9 Mi
303
68 - 43.2
322 Bi
243 Bi
132.5%
43.02%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.50 200 60.00 100
53.10 400 60.90 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.40 (-0.10) 54.0%
POW 13.05 (0.10) 10.3%
PGV 19.85 (0.25) 7.5%
IDC 53.80 (0.20) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.50 (0.40) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 53.90 (0.00) 2.0%
NT2 20.00 (0.05) 2.0%
CHP 34.15 (-0.25) 1.7%
GEG 14.00 (0.00) 1.7%
TMP 68.40 (1.90) 1.6%
PPC 11.75 (0.15) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 60 3 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 660.98 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2018 732.45 (0.76) 0% 12.78 (0.01) 0%
2019 807.97 (0.85) 0% 16.70 (0.02) 0%
2020 953.28 (1.01) 0% 25.60 (0.04) 0%
2021 1,128.24 (1.04) 0% 38.52 (0.03) 0%
2022 1,188.78 (1.18) 0% 33.76 (0.04) 0%
2023 1,260.55 (0.67) 0% 43.99 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV330,125323,823342,459321,7321,318,1391,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192
Tổng lợi nhuận trước thuế20,03512,98820,22217,65770,90368,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,723
Lợi nhuận sau thuế 15,96710,36316,15314,08256,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,893
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,96710,36316,15314,08256,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,893
Tổng tài sản564,653458,019469,771459,655564,653466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132
Tổng nợ321,761230,045252,160212,347321,761233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233
Vốn chủ sở hữu242,892227,974217,611247,308242,892233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ438 tỷ875 tỷ1313 tỷ1750 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ162 tỷ323 tỷ485 tỷ646 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |