CTCP Sông Đà 11 (sje)

26.10
0.30
(1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
25.90
26.90
25.60
38,000
37.5K
6.4K
4.0x
0.7x
6% # 17%
1.8
624 Bi
24 Mi
86,149
28.5 - 17.6
1,765 Bi
906 Bi
194.8%
33.92%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 9,400 26.10 800
25.90 4,600 26.30 1,000
25.80 3,400 26.40 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.20 (-0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.40 (-0.10) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.91 (0.03) 2.8%
DPG 52.90 (0.90) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.15 (0.15) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.30 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.90 -0.30 200 200
09:14 25.90 -0.30 300 500
09:15 25.90 -0.30 300 800
09:21 25.60 -0.60 1,600 2,400
09:27 25.80 -0.40 1,500 3,900
09:33 25.90 -0.30 1,000 4,900
09:35 26 -0.20 1,200 6,100
09:36 26.20 0 1,100 7,200
09:37 26.20 0 100 7,300
09:38 26.30 0.10 100 7,400
09:40 26.30 0.10 600 8,000
09:41 26.30 0.10 200 8,200
09:43 26.40 0.20 100 8,300
09:46 26.60 0.40 2,300 10,600
09:47 26.80 0.60 3,800 14,400
09:48 26.80 0.60 2,100 16,500
09:49 26.90 0.70 1,700 18,200
09:51 26.70 0.50 1,000 19,200
09:58 26.60 0.40 700 19,900
09:59 26.60 0.40 300 20,200
10:10 26.50 0.30 7,000 27,200
10:21 26.50 0.30 100 27,300
10:22 26.50 0.30 1,000 28,300
10:28 26.40 0.20 1,000 29,300
10:29 26.40 0.20 2,000 31,300
10:31 26.30 0.10 4,500 35,800
10:32 26.30 0.10 100 35,900
10:33 26.30 0.10 1,000 36,900
10:34 26.50 0.30 100 37,000
10:40 26.30 0.10 100 37,100
11:10 26.30 0.10 100 37,200
11:29 26 -0.20 600 37,800
11:30 26.10 -0.10 200 38,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.70) 0% 24.68 (0.08) 0%
2018 645.18 (0.62) 0% 63.93 (0.04) 0%
2019 682.27 (0.68) 0% 61.80 (0.07) 0%
2020 459.90 (0.69) 0% 65.75 (0.02) 0%
2021 472.74 (0.71) 0% 35 (0.06) 0%
2022 480 (0.91) 0% 38 (0.07) 0%
2023 800.91 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV695,800598,064900,412165,4042,359,679696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,630
Tổng lợi nhuận trước thuế58,47812,75174,23935,769181,63398,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,088
Lợi nhuận sau thuế 55,3239,72871,60733,122170,14689,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,0422,74169,16731,614154,73476,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,724
Tổng tài sản2,668,9352,861,6602,806,9352,416,0672,671,2561,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233
Tổng nợ1,763,2062,008,3521,960,4571,642,0431,765,1601,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559
Vốn chủ sở hữu905,729853,308846,479774,024906,095751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ787 tỷ1573 tỷ2360 tỷ3146 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ890 tỷ1781 tỷ2671 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |