CTCP Sông Đà 11 (sje)

20.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
20
20.40
20
31,900
35.3K
5.5K
3.7x
0.6x
5% # 16%
1.2
491 Bi
24 Mi
51,119
28.1 - 20
2,008 Bi
853 Bi
235.4%
29.82%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 1,000 20.30 5,000
20.00 2,200 20.50 1,200
19.90 4,000 20.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20 -0.30 1,400 1,400
09:11 20 -0.30 10,400 11,800
09:12 20 -0.30 1,400 13,200
09:13 20 -0.30 200 13,400
09:18 20 -0.30 2,000 15,400
09:31 20 -0.30 100 15,500
09:34 20 -0.30 500 16,000
09:40 20 -0.30 3,400 19,400
09:41 20.40 0.10 100 19,500
09:57 20 -0.30 1,300 20,800
10:10 20 -0.30 100 20,900
10:18 20 -0.30 500 21,400
10:36 20 -0.30 1,000 22,400
10:37 20 -0.30 1,000 23,400
10:39 20 -0.30 100 23,500
11:11 20.30 0 800 24,300
13:56 20.20 -0.10 100 24,400
13:59 20.30 0 5,000 29,400
14:14 20.20 -0.10 500 29,900
14:46 20.30 0 2,000 31,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.70) 0% 24.68 (0.08) 0%
2018 645.18 (0.62) 0% 63.93 (0.04) 0%
2019 682.27 (0.68) 0% 61.80 (0.07) 0%
2020 459.90 (0.69) 0% 65.75 (0.02) 0%
2021 472.74 (0.71) 0% 35 (0.06) 0%
2022 480 (0.91) 0% 38 (0.07) 0%
2023 800.91 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV598,064900,412165,404266,985696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,6301,344,830
Tổng lợi nhuận trước thuế12,75174,23935,76938,26198,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,08857,589
Lợi nhuận sau thuế 9,72871,60733,12234,40789,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,22344,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,74169,16731,61429,84976,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,72444,977
Tổng tài sản2,861,6602,806,9352,416,0671,917,4891,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186
Tổng nợ2,008,3521,960,4571,642,0431,167,1851,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559628,185
Vốn chủ sở hữu853,308846,479774,024750,304751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |