CTCP Sông Đà 11 (sje)

19.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.90
20
19.30
109,700
37.5K
6.4K
3.5x
0.6x
6% # 17%
1.6
534 Bi
42 Mi
93,465
28.5 - 17.6
1,765 Bi
906 Bi
194.8%
33.92%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.80 4,600 19.90 3,300
19.60 100 20.00 12,100
19.50 10,500 20.10 19,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.70 (0.60) 7.3%
PC1 23.35 (0.15) 6.7%
CII 26.65 (-0.55) 6.2%
SCG 66.40 (-0.20) 5.0%
HHV 14.25 (-0.25) 4.6%
DPG 43.15 (-0.65) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20 1.20 2,000 2,000
09:15 19.90 1.10 1,000 3,000
09:17 19.80 1 300 3,300
09:22 19.70 0.90 2,000 5,300
09:26 19.70 0.90 100 5,400
09:28 19.80 1 300 5,700
09:29 19.80 1 200 5,900
09:34 19.80 1 100 6,000
09:35 19.80 1 400 6,400
09:37 19.80 1 1,200 7,600
09:46 19.70 0.90 1,500 9,100
09:52 19.50 0.70 15,900 25,000
09:57 19.40 0.60 300 25,300
09:58 19.40 0.60 1,100 26,400
10:10 19.30 0.50 4,000 30,400
10:48 19.80 1 8,500 38,900
10:50 19.80 1 1,500 40,400
10:51 19.90 1.10 14,800 55,200
10:52 19.90 1.10 300 55,500
10:53 19.90 1.10 3,500 59,000
10:58 19.90 1.10 1,200 60,200
11:10 19.80 1 4,500 64,700
11:11 19.80 1 3,100 67,800
11:12 19.80 1 2,000 69,800
11:13 19.80 1 3,000 72,800
11:20 19.80 1 5,000 77,800
11:22 19.90 1.10 100 77,900
11:26 19.90 1.10 1,300 79,200
13:10 19.80 1 900 80,100
13:11 19.90 1.10 4,000 84,100
13:14 19.90 1.10 1,100 85,200
13:16 19.90 1.10 1,800 87,000
13:17 19.90 1.10 700 87,700
13:18 19.90 1.10 3,300 91,000
13:19 20 1.20 200 91,200
13:20 19.90 1.10 200 91,400
13:21 19.90 1.10 1,700 93,100
13:26 19.80 1 200 93,300
13:30 19.90 1.10 4,300 97,600
13:35 19.90 1.10 200 97,800
13:43 19.80 1 5,500 103,300
13:44 19.80 1 3,400 106,700
13:45 19.80 1 1,000 107,700
13:46 19.90 1.10 700 108,400
13:47 19.90 1.10 1,300 109,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.70) 0% 24.68 (0.08) 0%
2018 645.18 (0.62) 0% 63.93 (0.04) 0%
2019 682.27 (0.68) 0% 61.80 (0.07) 0%
2020 459.90 (0.69) 0% 65.75 (0.02) 0%
2021 472.74 (0.71) 0% 35 (0.06) 0%
2022 480 (0.91) 0% 38 (0.07) 0%
2023 800.91 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV695,800598,064900,412165,4042,359,679696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,630
Tổng lợi nhuận trước thuế58,47812,75174,23935,769181,63398,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,088
Lợi nhuận sau thuế 55,3239,72871,60733,122170,14689,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,0422,74169,16731,614154,73476,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,724
Tổng tài sản2,668,9352,861,6602,806,9352,416,0672,671,2561,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233
Tổng nợ1,763,2062,008,3521,960,4571,642,0431,765,1601,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559
Vốn chủ sở hữu905,729853,308846,479774,024906,095751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |