CTCP SCI E&C (sci)

7.60
-0.10
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.70
7.50
6,500
19.8K / 16.5K
0.3K / 0.3K
25.7x / 30.4x
0.4x / 0.5x
0% # 2%
2.1
196 Bi
25 Mi / 30Mi
57,857
12.2 - 7.6
1,162 Bi
502 Bi
231.3%
30.18%
77 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 100 7.70 6,300
7.50 2,700 7.80 15,600
7.40 300 7.90 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 7.70 -0.10 100 100
10:14 7.70 -0.10 200 300
10:43 7.70 -0.10 200 500
13:58 7.70 -0.10 400 900
14:10 7.50 -0.30 600 1,500
14:18 7.50 -0.30 4,000 5,500
14:28 7.60 -0.20 700 6,200
14:46 7.60 -0.20 300 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.87) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,258 (1.01) 0% 25 (0.02) 0%
2019 1,378 (1.32) 0% 60 (0.04) 0%
2020 1,746 (1.54) 0% 0 (0.18) 0%
2021 5,908 (6.30) 0% 0.02 (0.14) 676%
2022 25,699.90 (2.30) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,619280,848255,038711,2401,480,2362,258,0426,296,0701,544,8311,316,3161,014,330873,865357,658292,273218,967
Tổng lợi nhuận trước thuế6472,1003,8652,81526,28637,825168,367229,68552,46226,28819,2154,92118,12311,171
Lợi nhuận sau thuế 4991,6143,0882,52121,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4991,6143,0882,52121,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Tổng tài sản1,664,6191,805,2491,684,7041,835,0411,697,2781,527,2752,131,0732,754,8011,020,799942,038747,111566,601362,574274,381
Tổng nợ1,162,2101,303,2261,184,2951,337,5281,199,7651,049,9191,678,2372,374,851822,737784,926610,088439,320237,967207,679
Vốn chủ sở hữu502,409502,023500,408497,513497,513477,356452,836379,950198,062157,112137,023127,281124,60866,702


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |